Bản dịch và Ý nghĩa của: 進出 - shinshutsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 進出 (shinshutsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shinshutsu

Kana: しんしゅつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

進出

Bản dịch / Ý nghĩa: nâng cao; tiến lên một bước

Ý nghĩa tiếng Anh: advance;step forward

Definição: Định nghĩa: Mở rộng vào các thị trường hoặc ngành mới.

Giải thích và từ nguyên - (進出) shinshutsu

進出 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 進 (shin) có nghĩa là "tiến lên" hoặc "tiến bộ" và 出 (shutsu) có nghĩa là "đi ra ngoài" hoặc "xuất hiện". Chúng cùng nhau tạo thành nghĩa "vào và ra", "di chuyển" hoặc "dòng chảy". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại hoặc kinh doanh để chỉ việc ra vào của hàng hóa hoặc con người ở một địa điểm nhất định, chẳng hạn như văn phòng hoặc một quốc gia. Nguồn gốc của từ này có từ thời Edo (1603-1868), khi hoạt động thương mại và di chuyển của người dân diễn ra mạnh mẽ ở Nhật Bản thời phong kiến.

Viết tiếng Nhật - (進出) shinshutsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (進出) shinshutsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (進出) shinshutsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

進出; 進出する; 進出案件; 進出先; 進出国; 進出戦略; 進出企業; 進出市場; 進出計画; 進出事業; 進出先国; 進出先市場; 進出先企業; 進出先事業; 進出ビジネス; 進出プロジェクト; 進出チャンス; 進出機会; 進出戦; 進出戦術; 進出戦略会議.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 進出

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しんしゅつ shinshutsu

Câu ví dụ - (進出) shinshutsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 進出 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

或いは

Kana: あるいは

Romaji: aruiha

Nghĩa:

hoặc; có khả năng

広さ

Kana: ひろさ

Romaji: hirosa

Nghĩa:

sự mở rộng

国土

Kana: こくど

Romaji: kokudo

Nghĩa:

Vương quốc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nâng cao; tiến lên một bước" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nâng cao; tiến lên một bước" é "(進出) shinshutsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(進出) shinshutsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
進出