Bản dịch và Ý nghĩa của: 週間 - shuukan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 週間 (shuukan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shuukan

Kana: しゅうかん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

週間

Bản dịch / Ý nghĩa: tuần; hàng tuần

Ý nghĩa tiếng Anh: week;weekly

Definição: Định nghĩa: 7 ngày.

Giải thích và từ nguyên - (週間) shuukan

週間 (shuukan) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tuần". Nó bao gồm các ký tự 週 (shuu), có nghĩa là "tuần" và 間 (kan), có nghĩa là "khoảng thời gian" hoặc "khoảng thời gian". Từ này được sử dụng thường xuyên trong các ngữ cảnh như lập kế hoạch, lập kế hoạch và lên lịch trình, và có thể được tìm thấy trong nhiều cách diễn đạt khác nhau, chẳng hạn như 週間天気予報 (shuukan tenki yohou), có nghĩa là "dự báo thời tiết hàng tuần".

Viết tiếng Nhật - (週間) shuukan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (週間) shuukan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (週間) shuukan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

一週間; 七日間; 一週; 七日; 週; 週期; 週次; 週刊; 週報; 週間の; 一週間の; 七日間の; 一週の; 七日の.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 週間

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しゅうかん shuukan

Câu ví dụ - (週間) shuukan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

一週間は七日間です。

Isshukan wa nananichikan desu

Một tuần có bảy ngày.

Một tuần là bảy ngày.

  • 一週間 - một tuần
  • は - Título do tópico
  • 七日間 - bảy ngày
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

締め切りまであと一週間です。

Shimekiri made ato ichi shuukan desu

Chỉ còn một tuần nữa là đến hạn chót.

  • 締め切り (shimekiri) - thời hạn cuối cùng
  • まで (made) - cho đến khi
  • あと (ato) - sobrando
  • 一週間 (isshukan) - một tuần
  • です (desu) - là (động từ "là")

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 週間 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

勘定

Kana: かんじょう

Romaji: kanjyou

Nghĩa:

phép tính; điểm; Sự xem xét; phép tính; Giải quyết một tài khoản; trợ cấp.

Kana: りん

Romaji: rin

Nghĩa:

quầy bánh xe và hoa

Kana: みなと

Romaji: minato

Nghĩa:

Hải cảng; đê

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tuần; hàng tuần" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tuần; hàng tuần" é "(週間) shuukan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(週間) shuukan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
週間