Bản dịch và Ý nghĩa của: 連続 - renzoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 連続 (renzoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: renzoku

Kana: れんぞく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

連続

Bản dịch / Ý nghĩa: nối tiếp; liên tiếp; liên tục; xảy ra liên tiếp; tiếp tục

Ý nghĩa tiếng Anh: serial;consecutive;continuity;occurring in succession;continuing

Definição: Định nghĩa: Một điều xảy ra liên tục hoặc tiếp tục mà không bị gián đoạn.

Giải thích và từ nguyên - (連続) renzoku

(Renzoku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tiếp tục" hoặc "trình tự". Từ này bao gồm Kanjis 連 (Ren), có nghĩa là "kết nối" hoặc "hợp nhất" và 続 (zoku), có nghĩa là "tiếp tục" hoặc "theo dõi". Nguồn gốc từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi thuật ngữ này được sử dụng để mô tả tính liên tục của một dòng kế tiếp hoặc một nghi lễ tôn giáo. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh khác nhau, như âm nhạc, điện ảnh, văn học và võ thuật, để mô tả tính liên tục của một loạt các sự kiện hoặc hành động.

Viết tiếng Nhật - (連続) renzoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (連続) renzoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (連続) renzoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

連続; 連続的; 継続; 絶え間ない; 絶えず; 不断; 不間断; 一貫性; 一連の; 一連; 一続き; 一続; 一直線; 一直線に; 一筋縄でいく; 一筋縄; 一筋道; 一筋; 一本道; 一本筋; 一本線; 一本; 一気に; 一気呵成に; 一気; 一挙に; 一挙; 一振り; 一振りで; 一振り一振り; 一振りずつ; 一振りづつ;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 連続

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: れんぞく renzoku

Câu ví dụ - (連続) renzoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 連続 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

領土

Kana: りょうど

Romaji: ryoudo

Nghĩa:

lãnh địa; lãnh thổ; chiếm hữu

香辛料

Kana: こうしんりょう

Romaji: koushinryou

Nghĩa:

Gia vị

手遅れ

Kana: ておくれ

Romaji: teokure

Nghĩa:

Quá muộn; điều trị muộn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nối tiếp; liên tiếp; liên tục; xảy ra liên tiếp; tiếp tục" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nối tiếp; liên tiếp; liên tục; xảy ra liên tiếp; tiếp tục" é "(連続) renzoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(連続) renzoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
liên tục