Bản dịch và Ý nghĩa của: 連盟 - renmei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 連盟 (renmei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: renmei

Kana: れんめい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

連盟

Bản dịch / Ý nghĩa: bật lên; đoàn kết; Liên minh

Ý nghĩa tiếng Anh: league;union;alliance

Definição: Định nghĩa: Một tổ chức được hình thành bởi nhiều tổ chức hoặc tổ chức để đạt một mục đích chung.

Giải thích và từ nguyên - (連盟) renmei

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (ren) có nghĩa là "kết nối" hoặc "liên minh" và 盟 (mei) có nghĩa là "giao ước" hoặc "hiệp ước". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "giao ước" hoặc "liên đoàn". Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản đang trải qua hiện đại hóa và phương Tây hóa. Từ này được tạo ra để mô tả sự kết hợp của các tổ chức hoặc nhóm khác nhau với các mục tiêu chung, chẳng hạn như Liên minh các quốc gia hoặc Liên minh châu Âu. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và kinh doanh để mô tả các liên minh hoặc liên đoàn giữa các tổ chức hoặc công ty.

Viết tiếng Nhật - (連盟) renmei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (連盟) renmei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (連盟) renmei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

同盟; 協会; 組合; 団体; 連合; 同好会

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 連盟

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: れんめい renmei

Câu ví dụ - (連盟) renmei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 連盟 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

可能

Kana: かのう

Romaji: kanou

Nghĩa:

khả thi; khả thi; khả thi

読書

Kana: どくしょ

Romaji: dokusho

Nghĩa:

đọc

ニュアンス

Kana: ニュアンス

Romaji: niansu

Nghĩa:

sắc thái

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bật lên; đoàn kết; Liên minh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bật lên; đoàn kết; Liên minh" é "(連盟) renmei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(連盟) renmei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
連盟