Bản dịch và Ý nghĩa của: 連日 - renjitsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 連日 (renjitsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: renjitsu

Kana: れんじつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

連日

Bản dịch / Ý nghĩa: Hằng ngày; kéo dài

Ý nghĩa tiếng Anh: every day;prolonged

Definição: Định nghĩa: Tiếp tục mỗi ngày.

Giải thích và từ nguyên - (連日) renjitsu

(Renjitsu) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 連 (ren), có nghĩa là "kết nối" hoặc "kết nối" và 日 (jitsu), có nghĩa là "ngày". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "mỗi ngày" hoặc "ngày qua ngày". Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó xảy ra liên tục hoặc lặp đi lặp lại.

Viết tiếng Nhật - (連日) renjitsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (連日) renjitsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (連日) renjitsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

日々; 毎日; 連続している日々

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 連日

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: れんじつ renjitsu

Câu ví dụ - (連日) renjitsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

連日暑いですね。

Renjitsu atsui desu ne

Trời nóng mỗi ngày.

  • 連日 - renjitsu - renjitsu ngày liên tiếp
  • 暑い - atsui - nóng bức
  • です - desu - là (động từ "to be")
  • ね - ne - không không phải vậy?

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 連日 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

基準

Kana: きじゅん

Romaji: kijyun

Nghĩa:

tiêu chuẩn; căn cứ; tiêu chuẩn; tiêu chuẩn

上級

Kana: じょうきゅう

Romaji: jyoukyuu

Nghĩa:

trình độ cao; chất lượng cao; người lớn tuổi

住宅

Kana: じゅうたく

Romaji: jyuutaku

Nghĩa:

người dân; nhà ở

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Hằng ngày; kéo dài" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Hằng ngày; kéo dài" é "(連日) renjitsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(連日) renjitsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
連日