Bản dịch và Ý nghĩa của: 連帯 - rentai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 連帯 (rentai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: rentai

Kana: れんたい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

連帯

Bản dịch / Ý nghĩa: sự đoàn kết

Ý nghĩa tiếng Anh: solidarity

Definição: Định nghĩa: várias pessoas se tornando uma.

Giải thích và từ nguyên - (連帯) rentai

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đoàn kết" hoặc "liên minh". Nó bao gồm Kanjis 連 (Ren), có nghĩa là "kết nối" hoặc "kết nối" và 帯 (TAI), có nghĩa là "theo dõi" hoặc "vành đai". Từ này bắt nguồn từ tiếng Trung cổ, nơi nó được viết như một văn học. Trong tiếng Nhật, nó thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và xã hội để đề cập đến sự hỗ trợ của công đoàn và lẫn nhau giữa các cá nhân hoặc nhóm.

Viết tiếng Nhật - (連帯) rentai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (連帯) rentai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (連帯) rentai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

連帯; 共同; 協同; 協力; 共感; 共鳴; 連携; 協働; 共同体; 共存

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 連帯

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: れんたい rentai

Câu ví dụ - (連帯) rentai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 連帯 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

ダイヤル

Kana: ダイヤル

Romaji: daiyaru

Nghĩa:

quay số

Kana: ゆび

Romaji: yubi

Nghĩa:

ngón tay

手数

Kana: てかず

Romaji: tekazu

Nghĩa:

số lần di chuyển; vấn đề

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự đoàn kết" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự đoàn kết" é "(連帯) rentai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(連帯) rentai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
連帯