Bản dịch và Ý nghĩa của: 連れる - tsureru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 連れる (tsureru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsureru

Kana: つれる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

連れる

Bản dịch / Ý nghĩa: để lấy; Lấy (một người)

Ý nghĩa tiếng Anh: to lead;to take (a person)

Definição: Định nghĩa: Đi cùng với mọi người hoặc mọi thứ.

Giải thích và từ nguyên - (連れる) tsureru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lấy" hoặc "đi kèm". Từ này bao gồm Kanjis 連 (Ren), có nghĩa là "tham gia" hoặc "kết nối" và 帰 (eru), có nghĩa là "trở lại" hoặc "return". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống, chẳng hạn như để chỉ ra rằng ai đó đang đưa người khác đi đâu đó hoặc để cho biết ai đó đang theo dõi người khác trong một hoạt động. Từ này có thể được kết hợp dưới các hình thức khác nhau, tùy thuộc vào thời gian bằng lời nói và hình thức diễn ngôn được sử dụng.

Viết tiếng Nhật - (連れる) tsureru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (連れる) tsureru:

Conjugação verbal de 連れる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 連れる (tsureru)

  • 連れる - Thời trang nam hàng ngày
  • 連れた - Trang phục nam giới ở quá khứ
  • 連れない - Phủ định
  • 連れなかった Forma Negativa Passado
  • 連れます - Hình dáng mịn màng
  • 連れました - Quá khứ được đánh bóng

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (連れる) tsureru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

連れてくる; 連れて行く; 携える; 引き連れる; 付き添う; 伴う; 連れ出す; 連れ帰る; 連れて来る

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 連れる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: つれる tsureru

Câu ví dụ - (連れる) tsureru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 連れる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

脅す

Kana: おどす

Romaji: odosu

Nghĩa:

để đe dọa; dọa nạt

預ける

Kana: あずける

Romaji: azukeru

Nghĩa:

cho vào tù; để (một đứa trẻ) chăm sóc; lòng tin; tiền gửi

取り扱う

Kana: とりあつかう

Romaji: toriatsukau

Nghĩa:

đối phó với; lãnh đạo; lãnh đạo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để lấy; Lấy (một người)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để lấy; Lấy (một người)" é "(連れる) tsureru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(連れる) tsureru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
連れる