Bản dịch và Ý nghĩa của: 連ねる - tsuraneru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 連ねる (tsuraneru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tsuraneru
Kana: つらねる
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: ràng buộc lên; tham gia; cưỡi
Ý nghĩa tiếng Anh: to link;to join;to put together
Definição: Định nghĩa: Continue organizando.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (連ねる) tsuraneru
連ねる là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xếp hàng", "xếp hàng", "tham gia theo trình tự". Từ này bao gồm chữ kanji 連 (ren), có nghĩa là "kết nối" hoặc "đoàn kết" và ねる (neru), có nghĩa là "xếp hàng" hoặc "xếp hàng". Cách phát âm chính xác của từ này là "tsuraneru".Viết tiếng Nhật - (連ねる) tsuraneru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (連ねる) tsuraneru:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (連ねる) tsuraneru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
並べる; つらねる; つらぬく; つらねあわせる; つらねつなぐ; つらねつなげる; つらねつなぐ; つらねつなげる; つらねる; つらねあわせる; つらねつなぐ; つらねつなげる; つらねつなぐ; つらねつなげる; つらねる; つらねあわせる; つらねつなぐ; つらねつなげる; つらねつなぐ; つらねつなげる; つらねる; つら
Các từ có chứa: 連ねる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: つらねる tsuraneru
Câu ví dụ - (連ねる) tsuraneru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 連ねる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "ràng buộc lên; tham gia; cưỡi" é "(連ねる) tsuraneru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.