Bản dịch và Ý nghĩa của: 連なる - tsuranaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 連なる (tsuranaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsuranaru

Kana: つらなる

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

連なる

Bản dịch / Ý nghĩa: mở rộng; kéo dài; hàng ngang

Ý nghĩa tiếng Anh: to extend;to stretch out;to stand in a row

Definição: Định nghĩa: tsanaru [tiếp tục] Tiếp tục kết nối. Tiếp tục.

Giải thích và từ nguyên - (連なる) tsuranaru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mở rộng trên một dòng". Từ này bao gồm các ký tự 連 (ren), có nghĩa là "kết nối" hoặc "Unite" và なる (naru), là một động từ phụ trợ chỉ ra trạng thái thay đổi hoặc biến đổi. Từ này thường được sử dụng để mô tả một loạt các đối tượng hoặc sự kiện mở rộng trên một dòng, chẳng hạn như một dãy núi hoặc một chuỗi các sự kiện lịch sử. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này không thể được xác định chắc chắn, nhưng có khả năng nó có nguồn gốc từ sự kết hợp của một số thuật ngữ cổ đại có nghĩa là "bật" hoặc "theo dõi theo một đường thẳng".

Viết tiếng Nhật - (連なる) tsuranaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (連なる) tsuranaru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (連なる) tsuranaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

並ぶ; つらなる; つらねる; つらる; れんじる; れんずる; れんづる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 連なる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: つらなる tsuranaru

Câu ví dụ - (連なる) tsuranaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

連なる山々は美しい景色を作り出す。

Rennaru yamayama wa utsukushii keshiki o tsukuridasu

Những dãy núi tạo nên một cảnh quan tuyệt đẹp.

Những ngọn núi thay đổi tạo nên những cảnh quan tuyệt đẹp.

  • 連なる - significa "em fila" ou "em sequência".
  • 山々 - significa "mountains" (o kanji 山 repetido indica pluralidade).
  • は - Título do tópico, indica que o assunto da frase é "as montanhas em sequência".
  • 美しい - tuyết
  • 景色 - substantivo que significa "paisagem" ou "vista".
  • を - partítulo do objeto direto, que indica que "paisagem bonita" é o objeto da ação.
  • 作り出す - verbo que significa "criar" ou "produzir".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 連なる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

指定

Kana: してい

Romaji: shitei

Nghĩa:

chỉ định; sự chỉ rõ; phân công; chỉ vào

選考

Kana: せんこう

Romaji: senkou

Nghĩa:

Tuyển chọn; phân loại

今晩は

Kana: こんばんは

Romaji: konbanha

Nghĩa:

tối tốt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "mở rộng; kéo dài; hàng ngang" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "mở rộng; kéo dài; hàng ngang" é "(連なる) tsuranaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(連なる) tsuranaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
連なる