Bản dịch và Ý nghĩa của: 速い - hayai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 速い (hayai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hayai

Kana: はやい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

速い

Bản dịch / Ý nghĩa: rápido;veloz;ágil

Ý nghĩa tiếng Anh: quick;fast;swift

Definição: Định nghĩa: Nhanh quá. Làm những việc một cách nhanh chóng mà lại mất thời gian.

Giải thích và từ nguyên - (速い) hayai

(Hayai) là một tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "nhanh". Từ này bao gồm Kanjis (chữ tượng hình Nhật Bản) (Soku) và い (I). Kanji có nghĩa là "nhanh" hoặc "nhanh", trong khi Hiragana là một hậu tố chỉ ra tính từ. Phát âm chính xác là "ha-ya-i".

Viết tiếng Nhật - (速い) hayai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (速い) hayai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (速い) hayai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

早い; 迅速な; 素早い; 敏速な; 急速な

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 速い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はやい hayai

Câu ví dụ - (速い) hayai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

瞬きが速い人は神経が鋭いと言われています。

Winku ga hayai hito wa shinkei ga surudoi to iwareteimasu

Những người hay chớp mắt nhanh được cho là hay lo lắng.

  • 瞬き - - migalha de pão
  • が - - Título do assunto
  • 速い - - nhanh
  • 人 - - người
  • は - - Título do tópico
  • 神経 - - nervos
  • が - - Título do assunto
  • 鋭い - - afiado, aguçado
  • と - - Título da citação
  • 言われています - - được nói, được nói

スピードが速い車が好きです。

Supīdo ga hayai kuruma ga suki desu

Tôi thích những chiếc xe nhanh.

Tôi thích những chiếc xe hơi nhanh.

  • スピードが速い - tốc độ nhanh
  • 車 - xe hơi
  • 好きです - nếm thử

テンポが速い曲が好きです。

Tenpo ga hayai kyoku ga suki desu

Tôi thích âm nhạc với tốc độ nhanh chóng.

Tôi thích âm nhạc với tốc độ nhanh.

  • テンポ - nhịp
  • が - Título do assunto
  • 速い - nhanh
  • 曲 - Âm nhạc
  • が - Título do assunto
  • 好き - thích
  • です - là.

新幹線はとても速いです。

Shinkansen wa totemo hayai desu

Shinkansen rất nhanh.

  • 新幹線 - Shinkansen (tàu cao tốc)
  • は - Título do tópico
  • とても - rất
  • 速い - nhanh
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

特急は速い列車です。

Tokkyū wa hayai ressha desu

Tokkyū là một chuyến tàu nhanh.

Limited Express là một chuyến tàu nhanh.

  • 特急 - expresso forte
  • は - Título do tópico
  • 速い - nhanh
  • 列車 - trem
  • です - là (động từ "là")

私はタイプが速いです。

Watashi wa taipu ga hayai desu

Tôi nhanh chóng gõ.

Tôi có một loại nhanh chóng.

  • 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
  • は (wa) - Tópico em japonês
  • タイプ (taipu) - từ mượn từ tiếng Anh "type", có nghĩa là "đánh máy" trong tiếng Nhật
  • が (ga) - Título do tópico em japonês
  • 速い (hayai) - adjetivo que significa "rápido" em japonês: 速い (hayai)
  • です (desu) - verbo "ser" em japonês, usado para indicar polidez e formalidade - です

私の方が速いです。

Watashi no hou ga hayai desu

Tôi nhanh hơn.

  • 私 - "eu" significa "eu" em japonês.
  • の - đại từ sở hữu, biểu thị rằng cái sau thuộc về "tôi"
  • 方 - "bên" hoặc "người" trong tiếng Nhật, nhưng trong trường hợp này được sử dụng như một so sánh, biểu thị "tôi" nhanh hơn người khác.
  • が - phân tử chủ đề, chỉ ra rằng "tôi" là chủ từ của câu
  • 速い - adjetivo que significa "rápido" em japonês: 速い (hayai)
  • です - động từ "là" trong tiếng Nhật, chỉ định rằng câu đang ở hiện tại và mang tính chính thức

速度が速い車は危険です。

Sokudo ga hayai kuruma wa kiken desu

Một chiếc xe tốc độ cao là nguy hiểm.

Một chiếc xe nhanh tốc độ là nguy hiểm.

  • 速度 - tốc độ
  • が - Parte da oração que indica o sujeito da frase
  • 速い - nhanh
  • 車 - xe hơi
  • は - Artigo
  • 危険 - nguy hiểm
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

速い車が好きです。

Hayai kuruma ga suki desu

Tôi thích những chiếc xe nhanh.

Tôi thích những chiếc xe nhanh.

  • 速い - "rápido" - "nhanh chóng"
  • 車 - substantivo que significa "carro"
  • が - Título do assunto
  • 好き - adjetivo que significa "gostar de" - thích
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 速い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

快晴

Kana: かいせい

Romaji: kaisei

Nghĩa:

thời gian tốt

辛い

Kana: からい

Romaji: karai

Nghĩa:

nóng (cay); mặn; khó khăn (với ai đó); bất lợi; cứng

そっくり

Kana: そっくり

Romaji: sokkuri

Nghĩa:

tất cả; Tổng cộng; đầy đủ; có lẽ; hình ảnh phân chia

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "rápido;veloz;ágil" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "rápido;veloz;ágil" é "(速い) hayai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(速い) hayai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
速い