Bản dịch và Ý nghĩa của: 通路 - tsuuro

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 通路 (tsuuro) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsuuro

Kana: つうろ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

通路

Bản dịch / Ý nghĩa: vé; con đường

Ý nghĩa tiếng Anh: passage;pathway

Definição: Định nghĩa: Một con đường để đi bộ bên trong một tòa nhà hoặc nơi nào đó.

Giải thích và từ nguyên - (通路) tsuuro

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đoạn" hoặc "hành lang". Nó được sáng tác bởi Kanjis (TSū) có nghĩa là "vượt qua" hoặc "băng qua" và 路 (ro) có nghĩa là "đường dẫn" hoặc "đường". Phát âm của từ này là "tsūro" trong tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (通路) tsuuro

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (通路) tsuuro:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (通路) tsuuro

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

回廊; 通り道; 歩道; 通路道; 通路筋

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 通路

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: つうろ tsuuro

Câu ví dụ - (通路) tsuuro

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この通路は狭いですね。

Kono tsūro wa semai desu ne

Đoạn văn này hẹp.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 通路 - từ danh từ có nghĩa là "đường hành lang"
  • は - phân từ chủ đề cho biết rằng người chạy là chủ đề của câu
  • 狭い - hẹp
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
  • ね - hạt từ kết thúc biểu thị người nói mong đợi sự xác nhận hoặc đồng ý từ người nghe

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 通路 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

健在

Kana: けんざい

Romaji: kenzai

Nghĩa:

có sức khỏe tốt; Tốt

平等

Kana: びょうどう

Romaji: byoudou

Nghĩa:

bình đẳng (a); vô tư; tính đồng nhất

匹敵

Kana: ひってき

Romaji: hitteki

Nghĩa:

so sánh với; thư tín; đối thủ; bình đẳng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vé; con đường" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vé; con đường" é "(通路) tsuuro". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(通路) tsuuro", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
通路