Bản dịch và Ý nghĩa của: 通貨 - tsuuka
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 通貨 (tsuuka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tsuuka
Kana: つうか
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đồng tiền
Ý nghĩa tiếng Anh: currency
Definição: Định nghĩa: Tiền được sử dụng trong một quốc gia hoặc khu vực.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (通貨) tsuuka
通貨 (つうか) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tiền tệ" hoặc "tiền". Phần đầu tiên của từ, 通 (つう), có nghĩa là "vượt qua" hoặc "vượt qua" trong khi phần thứ hai, (か), có nghĩa là "hàng hóa" hoặc "sản phẩm". Cùng nhau, hai phần tạo thành ý tưởng về "hàng hóa lưu hành", tức là tiền. Từ này được tạo thành từ hai Kanjis (các nhân vật Trung Quốc được sử dụng bằng văn bản tiếng Nhật), được nhập khẩu từ Trung Quốc trong triều đại nhà rộng (618-907). Từ 通貨 được sử dụng cả theo nghĩa đen của tiền tệ và theo nghĩa tượng hình của hệ thống tiền tệ.Viết tiếng Nhật - (通貨) tsuuka
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (通貨) tsuuka:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (通貨) tsuuka
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
貨幣; 金銭; 通貨制度; 通貨単位
Các từ có chứa: 通貨
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: つうか tsuuka
Câu ví dụ - (通貨) tsuuka
Dưới đây là một số câu ví dụ:
通貨は国の経済に大きな影響を与えます。
Tsūka wa kuni no keizai ni ōkina eikyō o ataemasu
Tiền tệ có tác động đáng kể đối với nền kinh tế của một quốc gia.
Đồng tiền có tác động không nhỏ đến nền kinh tế quốc dân.
- 通貨 - "moeda" significa 通貨 em japonês.
- 国 - "país" em japonês é "国" (kuni).
- 経済 - "economia" em japonês é 経済 (keizai).
- 大きな - significa "大きい" em japonês.
- 影響 - impacto
- 与えます - significa "dar" em japonês, mas nesse contexto pode ser traduzido como "ter" ou "exercer".
日本の通貨は円です。
Nihon no tsūka wa en desu
Đơn vị tiền tệ của Nhật Bản là đồng yên.
Đồng tiền của Nhật Bản là một hình tròn.
- 日本の - từ Nhật Bản
- 通貨 - "đồng tiền"
- は - Título do tópico
- 円 - iene
- です - động từ "là" trong hiện tại
紙幣は日本の通貨の一つです。
Shihei wa Nihon no tsūka no hitotsu desu
Các ghi chú là một trong những đồng tiền Nhật Bản.
- 紙幣 (shihai) - cédula de dinheiro
- は (wa) - Título do tópico
- 日本 (nihon) - Nhật Bản
- の (no) - hạt sở hữu
- 通貨 (tsūka) - đồng tiền
- の (no) - kết nối hạt
- 一つ (hitotsu) - một
- です (desu) - động từ "ser/estar"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 通貨 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đồng tiền" é "(通貨) tsuuka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.