Bản dịch và Ý nghĩa của: 通勤 - tsuukin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 通勤 (tsuukin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsuukin

Kana: つうきん

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

通勤

Bản dịch / Ý nghĩa: đi làm

Ý nghĩa tiếng Anh: commuting to work

Definição: Định nghĩa: Đi làm hoặc đến trường đều đặn.

Giải thích và từ nguyên - (通勤) tsuukin

通勤 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 通 (tsū) có nghĩa là "phổ biến" hoặc "chung" và 勤 (họ hàng) có nghĩa là "làm việc" hoặc "dịch vụ". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "đi và trở lại từ công việc", nghĩa là hành động di chuyển hàng ngày để làm việc. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến giờ làm việc và giao thông công cộng.

Viết tiếng Nhật - (通勤) tsuukin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (通勤) tsuukin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (通勤) tsuukin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

通勤; 通うこと; 通勤すること; 通勤する; 通う

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 通勤

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: つうきん tsuukin

Câu ví dụ - (通勤) tsuukin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は毎日通勤しています。

Watashi wa mainichi tsūkin shiteimasu

Tôi sẽ làm việc mỗi ngày.

Tôi đi du lịch mỗi ngày.

  • 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
  • は (wa) - Partícula de tópico em japonês, usada para indicar o assunto da frase
  • 毎日 (mainichi) - "todos os dias" em japonês é 毎日 (mainichi).
  • 通勤 (tsūkin) - đi làm
  • しています (shiteimasu) - làm - thể lịch sự của động từ "làm" trong tiếng Nhật, chỉ sự hành động liên tục ở hiện tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 通勤 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

上等

Kana: じょうとう

Romaji: jyoutou

Nghĩa:

ưu việt; lớp học đầu tiên; rất tốt

練習

Kana: れんしゅう

Romaji: renshuu

Nghĩa:

thực hành

殴る

Kana: なぐる

Romaji: naguru

Nghĩa:

tấn công; để đạt được

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đi làm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đi làm" é "(通勤) tsuukin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(通勤) tsuukin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
通勤