Bản dịch và Ý nghĩa của: 通りかかる - toorikakaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 通りかかる (toorikakaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: toorikakaru

Kana: とおりかかる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

通りかかる

Bản dịch / Ý nghĩa: tình cờ đi qua

Ý nghĩa tiếng Anh: to happen to pass by

Definição: Định nghĩa: Để đi qua hoặc thăm một nơi.

Giải thích và từ nguyên - (通りかかる) toorikakaru

かかるかかる Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (tōri) có nghĩa là "đường phố" hoặc "đường dẫn" và かかる (kakaru) có thể được dịch là "đi qua" hoặc "băng qua". Do đó, 通り có thể được hiểu là "đi qua một con đường" hoặc "băng qua một con đường". Đó là một biểu hiện phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của người Nhật để mô tả hành động vượt qua một địa điểm mà không nhất thiết phải dừng lại hoặc ghé thăm.

Viết tiếng Nhật - (通りかかる) toorikakaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (通りかかる) toorikakaru:

Conjugação verbal de 通りかかる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 通りかかる (toorikakaru)

  • 通りかかる - Hình thức cơ bản
  • 通りかかります - Forma educada
  • 通りかかっています - Trạng thái hiện tại tiếp diễn
  • 通りかかった - Quá khứ
  • 通りかかりました - Hình thức lịch sự đã qua

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (通りかかる) toorikakaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

通り過ぎる; 通り過ぎる; 通り過ぎる; 通りかかる; 通りかかる; 通り過ぎる; 通りすぎる; 通りすがる; 通り過ぎ去る; 通り過ごす; 通り過ぎる; 通り過ぎる; 通り過ぎる; 通り過ぎる; 通り過ぎる; 通り過ぎる; 通り過ぎる; 通り過ぎる; 通り過ぎる; 通り過ぎる; 通り過ぎる; 通り過ぎる; 通り過ぎる;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 通りかかる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とおりかかる toorikakaru

Câu ví dụ - (通りかかる) toorikakaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は毎日通りかかる公園が大好きです。

Watashi wa mainichi toorikakaru kouen ga daisuki desu

Tôi yêu công viên mà tôi đi qua mỗi ngày.

Tôi yêu các công viên đi mỗi ngày.

  • 私 - Tôi
  • は - Hạt từ tiếng Nhật chỉ đề cập đến chủ đề của câu, trong trường hợp này, "tôi".
  • 毎日 - Trạng từ tiếng Nhật có nghĩa là "mỗi ngày".
  • 通りかかる - Tính từ Nhật Bản có nghĩa là "đi qua".
  • 公園 - Substantivo Nhật Bản có nghĩa là "công viên".
  • が - Chỉ số từ tiếng Nhật cho biết chủ từ trong câu, trong trường hợp này, là "parque".
  • 大好き - Tính từ tiếng Nhật có nghĩa là "rất được yêu thích" hoặc "được tôn kính".
  • です - Động từ liên kết tiếng Nhật chỉ sự trang trọng của câu, trong trường hợp này, "là".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 通りかかる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

錆びる

Kana: さびる

Romaji: sabiru

Nghĩa:

rỉ sét; rỉ sét

数える

Kana: かぞえる

Romaji: kazoeru

Nghĩa:

kể

訳す

Kana: やくす

Romaji: yakusu

Nghĩa:

dịch

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tình cờ đi qua" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tình cờ đi qua" é "(通りかかる) toorikakaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(通りかかる) toorikakaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
通りかかる