Bản dịch và Ý nghĩa của: 通す - toosu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 通す (toosu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: toosu

Kana: とおす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

通す

Bản dịch / Ý nghĩa: để nó đi; phớt lờ; Tiếp tục; để duy trì; nhường đường cho

Ý nghĩa tiếng Anh: to let pass;to overlook;to continue;to keep;to make way for;to persist in

Definição: Định nghĩa: passar entre outros objetos. Atravessar.

Giải thích và từ nguyên - (通す) toosu

Từ tiếng Nhật "通す" (Tōsu) bao gồm hai kanjis: "" "(tsū) có nghĩa là" vượt qua "hoặc" vượt qua "và" " Cùng nhau, chúng tạo thành một động từ có thể được dịch là "vượt qua hoàn toàn", "kết luận" hoặc "hoàn thành đến cuối". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi động từ "" "được sử dụng để mô tả hành động đi qua một nơi hoặc băng qua một dòng sông. Theo thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để bao gồm ý tưởng hoàn thành một nhiệm vụ hoặc đạt được mục tiêu. Ngày nay, "" "là một từ phổ biến trong tiếng Nhật hiện đại và có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các biểu thức hàng ngày đến các tình huống chính thức hơn. Ví dụ, người ta có thể nói "仕事を" (Shigoto the Tōsu) để chỉ ra rằng một công việc hoặc "試験" (Shiken ni tōsu) đã được hoàn thành để chỉ ra rằng nó đã diễn ra trong một kỳ thi.

Viết tiếng Nhật - (通す) toosu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (通す) toosu:

Conjugação verbal de 通す

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 通す (toosu)

  • 通す - Thì hiện tại
  • 通さない - Phủ định hiện tại
  • 通した - Quá khứ
  • 通させる - Hình thức gây ra

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (通す) toosu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

貫く; 進める; 通り抜ける; 通り過ぎる; 通行する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 通す

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

遣り通す

Kana: やりとおす

Romaji: yaritoosu

Nghĩa:

Tiếp tục; để đạt được; hoàn thành

Các từ có cách phát âm giống nhau: とおす toosu

Câu ví dụ - (通す) toosu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

身振りで意思疎通する。

Miburui de ishi sotsu suru

Giao tiếp qua ngôn ngữ cơ thể.

Giao tiếp bằng cử chỉ.

  • 身振り (mifuri) - hành động cơ thể
  • で (de) - hạt cho biết phương tiện hoặc công cụ
  • 意思疎通 (ishisotsu) - truyền đạt ý kiến hoặc suy nghĩ
  • する (suru) - động từ chỉ hành động, trong trường hợp này, "làm"

この道路は来月開通する予定です。

Kono dōro wa raigetsu kaitō suru yotei desu

Con đường này dự kiến ​​sẽ mở vào tháng tới.

Con đường này sẽ được mở vào tháng tới.

  • この道路 - esta estrada -> este caminho
  • は - Título do tópico
  • 来月 - tháng tiếp theo
  • 開通する - sẽ được khai trương
  • 予定です - được dự định

彼は困難を遣り通すことができた。

Kare wa konnan o yaritōsu koto ga dekita

Anh quản lý để vượt qua những khó khăn.

Anh ấy đã có thể vượt qua những khó khăn.

  • 彼 - O pronome japonês que significa "ele" é 彼 (kare).
  • は - Tópico em japonês
  • 困難 - tính từ đồng nghĩa với "khó khăn"
  • を - Título do objeto em japonês
  • 遣り通す - Tính từ Nhật Bản có nghĩa là "vượt qua" hoặc "trải qua"
  • こと - danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "đồ vật" hoặc "sự kiện"
  • が - Título do tópico em japonês
  • できた - động từ tiếng Nhật có nghĩa là "có thể" hoặc "đạt được"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 通す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

挑む

Kana: いどむ

Romaji: idomu

Nghĩa:

để thử thách; tranh luận; Làm tình với

増える

Kana: ふえる

Romaji: fueru

Nghĩa:

tăng; để nhân

冷める

Kana: さめる

Romaji: sameru

Nghĩa:

bị lạnh; mặc; Làm giảm xuống; Làm giảm xuống; cái đệm; mát mẻ (lãi); xuống (sốt)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để nó đi; phớt lờ; Tiếp tục; để duy trì; nhường đường cho" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để nó đi; phớt lờ; Tiếp tục; để duy trì; nhường đường cho" é "(通す) toosu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(通す) toosu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
通す