Bản dịch và Ý nghĩa của: 這う - hau

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 這う (hau) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hau

Kana: はう

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

這う

Bản dịch / Ý nghĩa: trườn; bò

Ý nghĩa tiếng Anh: to creep;to crawl

Definição: Định nghĩa: Tiếp tục bốn.

Giải thích và từ nguyên - (這う) hau

(はう/hau) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "bò" hoặc "kéo". Từ nguyên của nó là không chắc chắn, nhưng có thể đến từ ngã ba của Kanjis (có nghĩa là "bò" hoặc "crackling") và 生 (có nghĩa là "cuộc sống" hoặc "sinh"). Động từ thường được sử dụng để mô tả chuyển động của động vật bò trên sàn, chẳng hạn như rắn hoặc thằn lằn, nhưng cũng có thể được sử dụng để mô tả chuyển động của con người trong các tình huống cụ thể, chẳng hạn như khi bò để ẩn hoặc tiếp cận một cái gì đó mà không được chú ý.

Viết tiếng Nhật - (這う) hau

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (這う) hau:

Conjugação verbal de 這う

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 這う (hau)

  • 這う - Hình thức điều kiện
  • 這った Quá khư
  • 這え - Lệnh, Răn
  • 這い - Thì hiện tại

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (這う) hau

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

這い這い; 這い上がる; 這い出す; 這い回る; 這い寄る; 這い上げる; 這いつくばる; 這い進む; 這い込む; 這い足る; 這い戻る; 這いつくばり; 這い付く; 這いつく; 這いつくばって; 這いつくばった; 這いつくばる; 這いつくばりながら; 這いつくばりながらも; 這いつくばりながらの; 這いつくばりながらの姿勢; 這いつ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 這う

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はう hau

Câu ví dụ - (這う) hau

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 這う sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

演ずる

Kana: えんずる

Romaji: enzuru

Nghĩa:

để thực hiện; chạm

差し引く

Kana: さしひく

Romaji: sashihiku

Nghĩa:

suy ra

取り混ぜる

Kana: とりまぜる

Romaji: torimazeru

Nghĩa:

pha trộn; lắp ráp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trườn; bò" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trườn; bò" é "(這う) hau". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(這う) hau", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
這う