Bản dịch và Ý nghĩa của: 途中 - tsuchuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 途中 (tsuchuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsuchuu

Kana: つちゅう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

途中

Bản dịch / Ý nghĩa: trên đường của tôi; trên đường

Ý nghĩa tiếng Anh: on the way;en route

Definição: Định nghĩa: Chúng tôi sẽ cung cấp một định nghĩa ngắn gọn từ từ điển tiếng Nhật. Bạn muốn tra cứu từ nào?

Giải thích và từ nguyên - (途中) tsuchuu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nửa đường" hoặc "nửa đường". Nó bao gồm Kanjis (TO), có nghĩa là "đường dẫn" hoặc "đường" và 中 (chuu), có nghĩa là "một nửa" hoặc "trung tâm". Đây là một biểu hiện phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như để chỉ ra rằng một cái gì đó đã bị gián đoạn hoặc chưa hoàn thành. Ví dụ: nếu có ai hỏi "bạn đã học xong chưa?", Câu trả lời có thể là "途中" (Tochuu desu), có nghĩa là "Tôi vẫn còn nửa chừng." Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi thuật ngữ "tochuu" bắt đầu được sử dụng để đề cập đến một điểm dừng giữa đường trong chuyến đi. Theo thời gian, biểu thức đã được phổ biến và được sử dụng trong các bối cảnh khác, như trong ý nghĩa tượng hình của "đang ở giữa một nhiệm vụ".

Viết tiếng Nhật - (途中) tsuchuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (途中) tsuchuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (途中) tsuchuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

途中; 途中で; 途中から; 途中まで; 途中で止める; 途中で降りる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 途中

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: つちゅう tsuchuu

Câu ví dụ - (途中) tsuchuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

途中で風邪をひいてしまった。

Tochuu de kaze wo hiite shimatta

Tôi lạnh lùng nửa chừng.

Tôi bị cảm lạnh trên đường.

  • 途中で - giữa chừng
  • 風邪をひいてしまった - "Tôi bị cảm lạnh."

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 途中 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

辞職

Kana: じしょく

Romaji: jishoku

Nghĩa:

từ bỏ

学力

Kana: がくりょく

Romaji: gakuryoku

Nghĩa:

học bổng; kiến thức; năng lực văn học

裁判

Kana: さいばん

Romaji: saiban

Nghĩa:

teste; julgamento

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trên đường của tôi; trên đường" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trên đường của tôi; trên đường" é "(途中) tsuchuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(途中) tsuchuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
途中