Bản dịch và Ý nghĩa của: 逆立ち - sakadachi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 逆立ち (sakadachi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sakadachi

Kana: さかだち

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

逆立ち

Bản dịch / Ý nghĩa: Pin của bàn tay; đứng đầu

Ý nghĩa tiếng Anh: handstand;headstand

Definição: Định nghĩa: Fique de pé com as mãos no chão e os pés virados para cima.

Giải thích và từ nguyên - (逆立ち) sakadachi

逆立ち Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đầu" hoặc "làm cho một tay dừng". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: 逆 (gyaku), có nghĩa là "nghịch đảo" hoặc "ngược lại" và 立ち (tachi), có nghĩa là "đứng". Từ này thường được sử dụng trong các hoạt động thể chất như thể dục dụng cụ, yoga và võ thuật. Việc thực hành được coi là một bài tập có lợi cho sức khỏe vì nó giúp cải thiện sự cân bằng, sức mạnh cơ bắp và lưu thông máu.

Viết tiếng Nhật - (逆立ち) sakadachi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (逆立ち) sakadachi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (逆立ち) sakadachi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

倒立; 逆さま; 逆さに立つ; 逆さまになる; 逆さまにする

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 逆立ち

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さかだち sakadachi

Câu ví dụ - (逆立ち) sakadachi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 逆立ち sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

賄う

Kana: まかなう

Romaji: makanau

Nghĩa:

đưa ra lời khuyên; cung cấp bữa ăn; chi trả

最近

Kana: さいきん

Romaji: saikin

Nghĩa:

cuối cùng; hiện hành; ngay bây giờ

飼育

Kana: しいく

Romaji: shiiku

Nghĩa:

sự sáng tạo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Pin của bàn tay; đứng đầu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Pin của bàn tay; đứng đầu" é "(逆立ち) sakadachi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(逆立ち) sakadachi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
逆立ち