Bản dịch và Ý nghĩa của: 逃亡 - toubou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 逃亡 (toubou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: toubou

Kana: とうぼう

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

逃亡

Bản dịch / Ý nghĩa: bỏ trốn

Ý nghĩa tiếng Anh: escape

Definição: Định nghĩa: Escapar: Para escapar e fugir para longe. Fugir.

Giải thích và từ nguyên - (逃亡) toubou

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (nigasu) có nghĩa là "chạy trốn" và 亡 (naku) có nghĩa là "chết". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ 逃亡 (chạm) có nghĩa là "thoát" hoặc "chạy trốn". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tội phạm, đề cập đến một người đã trốn thoát hoặc đang chạy trốn. Kanji cũng có thể được đọc là "tou" và kanji có thể được đọc là "bou", nhưng cách đọc phổ biến nhất cho từ 逃亡 là "chạm vào".

Viết tiếng Nhật - (逃亡) toubou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (逃亡) toubou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (逃亡) toubou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

逃走; 逃避; 逃れる; 逃げる; 逃げ出す; 逃げ延びる; 逃げ去る; 逃げ回る; 逃げ腰になる; 逃げ惑う; 逃げ込む; 逃げ込み; 逃げ込み場所; 逃げ道; 逃げ場; 逃げ場所; 逃げ足; 逃げ馬; 逃げ猫; 逃げ狼; 逃げ鳥; 逃げ魚; 逃げる場所; 逃げる手

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 逃亡

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とうぼう toubou

Câu ví dụ - (逃亡) toubou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 逃亡 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

陽射

Kana: ひざし

Romaji: hizashi

Nghĩa:

Ánh sáng mặt trời; ánh sáng mặt trời

整理

Kana: せいり

Romaji: seiri

Nghĩa:

phân loại; sắp xếp; điều chỉnh; quy định

架空

Kana: かくう

Romaji: kakuu

Nghĩa:

không khí; bên trên; viễn tưởng; tưởng tượng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bỏ trốn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bỏ trốn" é "(逃亡) toubou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(逃亡) toubou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
逃亡