Bản dịch và Ý nghĩa của: 逃す - nogasu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 逃す (nogasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: nogasu
Kana: のがす
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đi thôi; phát hành; bỏ trốn
Ý nghĩa tiếng Anh: to let loose;to set free;to let escape
Definição: Định nghĩa: Trốn: Hãy cho phép bản thân thoát khỏi. Để tôi thoát khỏi.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (逃す) nogasu
逃す (Nogasu) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "buông tay", "bỏ lỡ cơ hội", "không bắt được" hoặc "buông bỏ". Từ này được sáng tác bởi Kanjis (Nigeru) có nghĩa là "chạy trốn" và す (su) là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Do đó, có thể được hiểu theo nghĩa đen là "để thoát khỏi hành động", nghĩa là, ngừng hành động để ngăn chặn một cái gì đó thoát ra. Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như thể thao, kinh doanh, các mối quan hệ và thậm chí là trò chơi.Viết tiếng Nhật - (逃す) nogasu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (逃す) nogasu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (逃す) nogasu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
逃がす; 逃れる; 逸らす; 逃げる; 逃亡する
Các từ có chứa: 逃す
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: みのがす
Romaji: minogasu
Nghĩa:
thua; phớt lờ; đi ra ngoài nói chung
Các từ có cách phát âm giống nhau: のがす nogasu
Câu ví dụ - (逃す) nogasu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
チャンスを逃すな。
Chansu wo nogasu na
Đừng bỏ lỡ cơ hội.
Đừng bỏ lỡ một cơ hội.
- チャンス (chansu) - oportunidade
- を (wo) - Título do objeto direto
- 逃す (nogasu) - perder, deixar escapar
- な (na) - partítulo de negação
- . (ponto final)
盲点を見逃すな。
Mōten o minogasu na
Đừng đánh mất tầm nhìn của điểm mù.
Đừng bỏ lỡ điểm mù.
- 盲点 - "ponto cego" em japonês é 知らない (shiranai). É uma expressão utilizada para falar sobre algo que pode ser ignorado ou não percebido.
- を - é uma expressão de objeto em japonês. Indica que "盲点" é o objeto da frase.
- 見逃す - significa "無視" ou "気づかない" em japonês. É o verbo da frase.
- な - é uma partícula que indica uma ordem ou pedido em japonês. Nesse caso, é utilizada para enfatizar o elemento da frase.
見逃すと後悔するかもしれない。
Minogasu to koukai suru kamoshirenai
Bạn có thể hối tiếc bị lạc.
- 見逃す - đánh mất khỏi tầm mắt, bỏ qua không để ý
- と - hạt cho biết một điều kiện hoặc hậu quả
- 後悔する - động từ phức tạp có nghĩa là "hối hận", "cảm thấy ân hận"
- かもしれない - có thể là
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 逃す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đi thôi; phát hành; bỏ trốn" é "(逃す) nogasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![逃す](https://skdesu.com/nihongoimg/5085-5383/159.png)