Bản dịch và Ý nghĩa của: 送別 - soubetsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 送別 (soubetsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: soubetsu
Kana: そうべつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Tạm biệt; tạm biệt
Ý nghĩa tiếng Anh: farewell;send-off
Definição: Định nghĩa: để nói lời tạm biệt.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (送別) soubetsu
送別 (そうべつ, sōbetsu) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 送 (sō), có nghĩa là "gửi" hoặc "tạm biệt", và 別 (betsu), có nghĩa là "chia tay" hoặc "tạm biệt". Cùng với nhau, những chữ Hán này tạo thành ý nghĩa của "từ biệt" hoặc "lễ chia tay". Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi một buổi lễ chia tay được tổ chức cho những người rời đi trong các nhiệm vụ hoặc hành trình dài. Nghi lễ được thực hiện để tỏ lòng biết ơn và chúc người ra đi gặp nhiều may mắn. Theo thời gian, buổi lễ trở nên phổ biến hơn và bắt đầu được thực hiện trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như chào tạm biệt bạn bè hoặc đồng nghiệp chuyển đến thành phố hoặc quốc gia khác. Ngày nay, từ 送別 được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để chỉ bất kỳ loại lễ chia tay hoặc chia tay chính thức nào.Viết tiếng Nhật - (送別) soubetsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (送別) soubetsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (送別) soubetsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
送別式; 別れの挨拶; 別れの儀式; 別れの式典
Các từ có chứa: 送別
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: そうべつ soubetsu
Câu ví dụ - (送別) soubetsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 送別 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Tạm biệt; tạm biệt" é "(送別) soubetsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![despedida](https://skdesu.com/nihongoimg/3590-3888/219.png)