Bản dịch và Ý nghĩa của: 送り仮名 - okurigana
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 送り仮名 (okurigana) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: okurigana
Kana: おくりがな
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: một phần của từ được viết bằng kana
Ý nghĩa tiếng Anh: part of word written in kana
Definição: Định nghĩa: Um ponto anexado ao radical de um verbo, adjetivo, verbo adjetivo, etc. para indicar a forma de conjugação.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (送り仮名) okurigana
Đó là một từ được sáng tác trong tiếng Nhật bao gồm hai thuật ngữ: (okuri) và 仮名 (kana). Thuật ngữ 送り (okuri) có nghĩa là "vận chuyển" hoặc "truyền" và được sử dụng để chỉ các hạt ngữ pháp được thêm vào ở cuối một từ để chỉ ra hàm ngữ pháp của nó trong câu. Những hạt này được gọi là 送り仮名 (Okurigana) và thường được viết bằng Hiragana. Thuật ngữ 仮名 (Kana) đề cập đến hai hệ thống viết âm tiết Nhật Bản, Hiragana và Katakana. Các hệ thống này được sử dụng cùng với các ký tự Kanji để tạo thành các từ và cụm từ trong tiếng Nhật. Do đó, 送り仮名 (Okurigana) là thuật ngữ được sử dụng để chỉ các hạt ngữ pháp được viết bằng Hiragana được thêm vào cuối một từ để chỉ ra chức năng ngữ pháp của nó trong câu. Từ này được hình thành bởi sự kết hợp của các thuật ngữ okuri (vận chuyển) và kana (hệ thống viết âm tiết Nhật Bản).Viết tiếng Nhật - (送り仮名) okurigana
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (送り仮名) okurigana:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (送り仮名) okurigana
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
送り仮名; おくりがな
Các từ có chứa: 送り仮名
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: おくりがな okurigana
Câu ví dụ - (送り仮名) okurigana
Dưới đây là một số câu ví dụ:
送り仮名は日本語の文章で重要な役割を果たします。
Sorikana wa nihongo no bunsho de juuyou na yakuwari wo hatashimasu
Việc gửi Kana đóng một vai trò quan trọng trong các cụm từ Nhật Bản.
- 送り仮名 - "Các ký tự được thêm vào từ trong tiếng Nhật để chỉ ra cách phát âm chính xác của chúng."
- 日本語 - ngôn ngữ Nhật Bản.
- 文章 - "Nghĩa là 'câu' hoặc 'đoạn văn'."
- 重要 - có nghĩa là "quan trọng".
- 役割 - đó có nghĩa là "vai trò" hoặc "chức năng".
- 果たします - đó là một động từ có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "thực hiện".
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 送り仮名 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "một phần của từ được viết bằng kana" é "(送り仮名) okurigana". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.