Bản dịch và Ý nghĩa của: 退職 - taishoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 退職 (taishoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: taishoku

Kana: たいしょく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

退職

Bản dịch / Ý nghĩa: nghỉ hưu (từ văn phòng)

Ý nghĩa tiếng Anh: retirement (from office)

Definição: Định nghĩa: Để từ bỏ công việc tại một công ty hoặc tổ chức.

Giải thích và từ nguyên - (退職) taishoku

退職 (taishoku) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 退 (tai) có nghĩa là "rút lui" hoặc "rời đi" và 職 (shoku) có nghĩa là "công việc" hoặc "nghề nghiệp". Do đó, ý nghĩa của taishoku là "nghỉ hưu" hoặc "từ chức". Đó là một từ phổ biến ở Nhật Bản, được sử dụng để mô tả hành động rời bỏ công việc hoặc sự nghiệp. Từ taishoku thường được sử dụng trong các văn bản chính thức như đơn từ chức hoặc đơn nghỉ hưu. Từ nguyên của từ taishoku bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi thuật ngữ này được sử dụng để mô tả việc nghỉ hưu của các công chức. Kể từ đó, từ này đã phát triển để bao gồm cả việc nghỉ hưu nói chung.

Viết tiếng Nhật - (退職) taishoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (退職) taishoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (退職) taishoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

引退; 退社; 退職する; 勇退する; 辞職する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 退職

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たいしょく taishoku

Câu ví dụ - (退職) taishoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は退職するつもりです。

Watashi wa taishoku suru tsumori desu

Tôi có ý định nghỉ hưu.

Tôi sẽ nghỉ hưu.

  • 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
  • は (wa) - Tópico em japonês
  • 退職する (taishoku suru) - O verbo em japonês que significa "renunciar" ou "se aposentar" é "引退" (intai).
  • つもりです (tsumori desu) - 表現意图或未来计划的日语短语

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 退職 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

お産

Kana: おさん

Romaji: osan

Nghĩa:

(sinh

履歴

Kana: りれき

Romaji: rireki

Nghĩa:

Lịch sử cá nhân; đáy; sự nghiệp; đăng nhập

サンタクロース

Kana: サンタクロース

Romaji: santakuro-su

Nghĩa:

Ông già Noel

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nghỉ hưu (từ văn phòng)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nghỉ hưu (từ văn phòng)" é "(退職) taishoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(退職) taishoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
退職