Bản dịch và Ý nghĩa của: 追跡 - tsuiseki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 追跡 (tsuiseki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsuiseki

Kana: ついせき

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

追跡

Bản dịch / Ý nghĩa: đuổi theo

Ý nghĩa tiếng Anh: pursuit

Definição: Định nghĩa: Để theo đuổi một mục tiêu hoặc mục đích cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (追跡) tsuiseki

(Tsiseki) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (tsui) có nghĩa là "theo đuổi" và 跡 (seki) có nghĩa là "đường mòn" hoặc "dấu vết". Do đó, nó có thể được dịch là "bắt bớ" hoặc "theo dõi". Đó là một từ thường được sử dụng trong cảnh sát hoặc bối cảnh nghiên cứu, chẳng hạn như "追跡" (Tsiseki Suru) có nghĩa là "Chase" hoặc "Theo dõi".

Viết tiếng Nhật - (追跡) tsuiseki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (追跡) tsuiseki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (追跡) tsuiseki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

追いかける; 追う; 追いつく; 追い回す; 追及する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 追跡

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ついせき tsuiseki

Câu ví dụ - (追跡) tsuiseki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

追跡することは重要です。

Tsuitsoku suru koto wa juuyou desu

Điều quan trọng là phải theo đuổi.

Điều quan trọng là phải theo dõi.

  • 追跡する - "có nghĩa là "theo dõi" trong tiếng Nhật.
  • こと - là một hạt giống cho biết từ trước đó là một danh từ.
  • は - là một phần tử chỉ chủ đề của câu, trong trường hợp này là "rastrear é importante" (việc theo dõi là quan trọng).
  • 重要 - "importante" não é uma palavra em japonês.
  • です - é uma forma educada de dizer "lugar" em japonês.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 追跡 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

若し

Kana: もし

Romaji: moshi

Nghĩa:

nếu như; trong trường hợp; đoán

同意

Kana: どうい

Romaji: doui

Nghĩa:

hiệp định; bằng lòng; đồng nghĩa; Cùng ý kiến; sự chấp thuận

内臓

Kana: ないぞう

Romaji: naizou

Nghĩa:

Nội tạng; ruột; phủ tạng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đuổi theo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đuổi theo" é "(追跡) tsuiseki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(追跡) tsuiseki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
追跡