Bản dịch và Ý nghĩa của: 追加 - tsuika

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 追加 (tsuika) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsuika

Kana: ついか

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

追加

Bản dịch / Ý nghĩa: phép cộng; phần bổ sung; ruột thừa

Ý nghĩa tiếng Anh: addition;supplement;appendix

Definição: Định nghĩa: Xin lỗi, nhưng bạn có thể cho tôi biết từ hoặc cụm từ bạn muốn không? Dựa vào đó, tôi sẽ cung cấp một định nghĩa ngắn gọn.

Giải thích và từ nguyên - (追加) tsuika

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (tsui) có nghĩa là "theo đuổi" và 加 (ka) có nghĩa là "thêm". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "thêm một cái gì đó đã bị bức hại." Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ, chẳng hạn như phần mềm, để chỉ ra hành động để thêm hoặc bao gồm các tính năng hoặc thông tin mới.

Viết tiếng Nhật - (追加) tsuika

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (追加) tsuika:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (追加) tsuika

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

追加する; 加える; 増やす; 付け加える; 添える

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 追加

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ついか tsuika

Câu ví dụ - (追加) tsuika

Dưới đây là một số câu ví dụ:

追加する必要があります。

Tsui ka suru hitsuyou ga arimasu

Nó là cần thiết để thêm.

Bạn cần thêm nó.

  • 追加する - thêm vào
  • 必要 - cần thiết
  • が - hạt cho biết chủ ngữ
  • あります - verbo "ser" no presente, indicando existência "là"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 追加 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

気温

Kana: きおん

Romaji: kion

Nghĩa:

nhiệt độ

改革

Kana: かいかく

Romaji: kaikaku

Nghĩa:

reforma; inovação

首相

Kana: しゅしょう

Romaji: shushou

Nghĩa:

Thủ tướng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phép cộng; phần bổ sung; ruột thừa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phép cộng; phần bổ sung; ruột thừa" é "(追加) tsuika". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(追加) tsuika", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
追加