Bản dịch và Ý nghĩa của: 追い込む - oikomu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 追い込む (oikomu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: oikomu
Kana: おいこむ
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: họp lại; góc; lái xe
Ý nghĩa tiếng Anh: to herd;to corner;to drive
Definição: Định nghĩa: Để thống trị và đánh đuổi đối thủ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (追い込む) oikomu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đẩy ai đó vào một góc" hoặc "buộc ai đó có tình huống khó khăn". Từ này bao gồm Kanjis (HI), có nghĩa là "theo đuổi" hoặc "theo dõi" và 込む (komu), có nghĩa là "nhập" hoặc "nhận được đầy đủ". Từ này thường được sử dụng trong các môn thể thao, chẳng hạn như chạy hoặc chiến đấu, khi đối thủ bị đẩy vào một góc hoặc buộc phải đến một vị trí khó khăn của đối thủ.Viết tiếng Nhật - (追い込む) oikomu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (追い込む) oikomu:
Conjugação verbal de 追い込む
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 追い込む (oikomu)
- 追い込む base form
- 追い込ま"形式"から"導く、生じる"へ。
- 追い込まđược hình thành pasif
- 追い込め imperativo
- 追い込まkhông hình thức phủ định
- 追い込みforma educada: です
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (追い込む) oikomu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
追い詰める; 追いつめる; 追い込める
Các từ có chứa: 追い込む
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: おいこむ oikomu
Câu ví dụ - (追い込む) oikomu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 追い込む sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "họp lại; góc; lái xe" é "(追い込む) oikomu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.