Bản dịch và Ý nghĩa của: 追い越す - oikosu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 追い越す (oikosu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: oikosu

Kana: おいこす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

追い越す

Bản dịch / Ý nghĩa: vượt qua (ví dụ: xe hơi); để vượt qua; vượt qua

Ý nghĩa tiếng Anh: to pass (e.g. car);to outdistance;to outstrip

Definição: Định nghĩa: Vượt các phương tiện khác và tiếp tục đi thẳng.

Giải thích và từ nguyên - (追い越す) oikosu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "vượt qua" hoặc "vượt qua". Nó bao gồm Kanjis (TSUI), có nghĩa là "theo đuổi" hoặc "theo dõi" và 越す (kosu), có nghĩa là "vượt qua" hoặc "vượt qua". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh, chẳng hạn như cuộc đua xe hơi hoặc thi đấu thể thao. Điều quan trọng cần lưu ý là từ 追い越す được viết bằng Hiragana khi được sử dụng làm động từ phụ trợ, như trong 追い越 さ れる (oikosareu), có nghĩa là "bị lỗi thời".

Viết tiếng Nhật - (追い越す) oikosu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (追い越す) oikosu:

Conjugação verbal de 追い越す

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 追い越す (oikosu)

  • 追い越します - Forma educada
  • 追い越しました Quá khứ
  • 追い越す - Tạo từ điển đơn giản
  • 追い越しています - Tiến trình hiện tại

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (追い越す) oikosu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

抜く; 追い抜く; 先を行く; 上回る; 超える

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 追い越す

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おいこす oikosu

Câu ví dụ - (追い越す) oikosu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は車を追い越すことができます。

Watashi wa kuruma wo oikosu koto ga dekimasu

Tôi có thể vượt qua một chiếc xe hơi.

Tôi có thể vượt qua chiếc xe.

  • 私 (watashi) - 私 (watashi)
  • は (wa) - Tópico
  • 車 (kuruma) - "Carro" em japonês é 車.
  • を (wo) - Título do objeto que indica o objeto direto da ação
  • 追い越す (oikosu) - động từ có nghĩa là "vượt qua" trong tiếng Nhật
  • こと (koto) - substantivo que indica uma ação ou evento
  • が (ga) - Título do sujeito que indica quem realiza a ação
  • できます (dekimasu) - động từ nghĩa là "có thể" hoặc "có khả năng" trong tiếng Nhật: 能力 (nōryoku)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 追い越す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

挑む

Kana: いどむ

Romaji: idomu

Nghĩa:

để thử thách; tranh luận; Làm tình với

司る

Kana: つかさどる

Romaji: tsukasadoru

Nghĩa:

để cai trị; quản lý

回す

Kana: まわす

Romaji: mawasu

Nghĩa:

để biến; để quay

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vượt qua (ví dụ: xe hơi); để vượt qua; vượt qua" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vượt qua (ví dụ: xe hơi); để vượt qua; vượt qua" é "(追い越す) oikosu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(追い越す) oikosu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
追い越す