Bản dịch và Ý nghĩa của: 追い掛ける - oikakeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 追い掛ける (oikakeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: oikakeru

Kana: おいかける

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

追い掛ける

Bản dịch / Ý nghĩa: đuổi theo hoặc đuổi theo ai đó; chạy xuống; tiếp tục.

Ý nghĩa tiếng Anh: to chase or run after someone;to run down;to pursue

Definição: Định nghĩa: seguir alguém ou algo.

Giải thích và từ nguyên - (追い掛ける) oikakeru

追い掛ける là một từ tiếng Nhật gồm hai chữ Hán: 追い (hi) có nghĩa là đuổi theo, chạy theo và 掛ける (kakeru) có nghĩa là treo, đặt. Cùng nhau, 追い掛ける có nghĩa là đuổi theo, chạy theo ai đó hoặc cái gì đó. Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các tình huống khi ai đó đang đuổi theo người hoặc đồ vật khác, chẳng hạn như trò chơi, thể thao hoặc thậm chí là các tình huống nguy hiểm.

Viết tiếng Nhật - (追い掛ける) oikakeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (追い掛ける) oikakeru:

Conjugação verbal de 追い掛ける

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 追い掛ける (oikakeru)

  • 追い掛ける - Cách từ điển
  • 追い掛けます - Forma educada
  • 追い掛けた passado
  • 追い掛けて - Công thức bắt nguồn

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (追い掛ける) oikakeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

追う; 追跡する; 追いかける; 追いつく; 追い回す; 追いかけ回す; 追いかけ続ける; 追い立てる; 追いつめる; 追い込む; 追い詰める; 追いかけていく; 追いかけてくる; 追いかけっこする; 追いかけっこをする; 追いかけっこをして遊ぶ; 追いかけっこをして遊ぶこと; 追いかけっこをして遊ぶ遊び; 追いかけっこをして楽しむ; 追いかけっこをして遊ぶ時間; 追いかけっこを

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 追い掛ける

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おいかける oikakeru

Câu ví dụ - (追い掛ける) oikakeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 追い掛ける sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

破れる

Kana: やぶれる

Romaji: yabureru

Nghĩa:

để xé mình ra; hao mòn

掃く

Kana: はく

Romaji: haku

Nghĩa:

để quét; chải; thu thập lên

持ち上げる

Kana: もちあげる

Romaji: mochiageru

Nghĩa:

tăng lên; thức dậy; nịnh nọt, xu nịnh, tâng bốc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đuổi theo hoặc đuổi theo ai đó; chạy xuống; tiếp tục." trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đuổi theo hoặc đuổi theo ai đó; chạy xuống; tiếp tục." é "(追い掛ける) oikakeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(追い掛ける) oikakeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
追い掛ける