Bản dịch và Ý nghĩa của: 迷子 - maigo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 迷子 (maigo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: maigo

Kana: まいご

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

迷子

Bản dịch / Ý nghĩa: đứa trẻ (đã mất) đứa trẻ

Ý nghĩa tiếng Anh: lost (stray) child

Definição: Định nghĩa: Bị tách rời khỏi cha mẹ và biến mất.

Giải thích và từ nguyên - (迷子) maigo

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đứa trẻ bị mất". Nó bao gồm các ký tự 迷 (Mei) có nghĩa là "bị mất" và 子 (KO) có nghĩa là "đứa trẻ". Từ này thường được sử dụng để chỉ những đứa trẻ bị lạc từ cha mẹ hoặc người giám hộ của chúng ở những nơi công cộng, chẳng hạn như trung tâm, công viên hoặc ga xe lửa. Từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ những người cảm thấy lạc lõng hoặc mất phương hướng trong cuộc sống của họ.

Viết tiếng Nhật - (迷子) maigo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (迷子) maigo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (迷子) maigo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

迷い子; 迷える子; 迷子の子供; 迷子になった子供

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 迷子

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: まいご maigo

Câu ví dụ - (迷子) maigo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

迷子にならないように気をつけてください。

Meigo ni naranai you ni ki wo tsukete kudasai

Hãy cẩn thận để không bị lạc.

Hãy cẩn thận để không bị lạc.

  • 迷子 (meigo) - mất đi
  • に (ni) - Localização
  • ならない (naranai) - phủ nhận của động từ "naru" có nghĩa là "trở thành"
  • ように (youni) - mục đích hoặc mục đích của biểu hiện.
  • 気をつけて (kiwotsukete) - "chú ý"
  • ください (kudasai) - Động từ có nghĩa là "xin vui lòng"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 迷子 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

学芸

Kana: がくげい

Romaji: gakugei

Nghĩa:

Nghệ thuật và Khoa học; Nghệ thuật tự do

Kana: とり

Romaji: tori

Nghĩa:

chim; chim; gia cầm

Kana: どろ

Romaji: doro

Nghĩa:

bùn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đứa trẻ (đã mất) đứa trẻ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đứa trẻ (đã mất) đứa trẻ" é "(迷子) maigo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(迷子) maigo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
迷子