Bản dịch và Ý nghĩa của: 述語 - jyutsugo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 述語 (jyutsugo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jyutsugo

Kana: じゅつご

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

述語

Bản dịch / Ý nghĩa: Thuộc tính

Ý nghĩa tiếng Anh: predicate

Definição: Định nghĩa: Một từ có nghĩa là điều được nói trong một câu.

Giải thích và từ nguyên - (述語) jyutsugo

述語 (jutsugo) là một từ tiếng Nhật dùng để chỉ một phần của câu thể hiện hành động hoặc trạng thái của chủ thể. Nó được tạo thành từ chữ kanji 述 (jutsu), có nghĩa là "thể hiện" hoặc "tuyên bố" và 語 (đi), có nghĩa là "từ" hoặc "ngôn ngữ". Kết hợp lại với nhau, 述語 có thể được dịch là "biểu hiện bằng lời nói" hoặc "vị ngữ". Trong ngữ pháp tiếng Nhật, 述語 bao gồm động từ và các bổ ngữ của nó, chẳng hạn như tân ngữ trực tiếp và gián tiếp, trạng từ và particles.

Viết tiếng Nhật - (述語) jyutsugo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (述語) jyutsugo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (述語) jyutsugo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

述部; 謂部; 言語部分

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 述語

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じゅつご jyutsugo

Câu ví dụ - (述語) jyutsugo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

述語は文法の重要な要素です。

Shukugo wa bunpou no juuyou na youso desu

PRESH là một yếu tố quan trọng trong ngữ pháp.

  • 述語 - nghĩa "predicate" trong tiếng Nhật và ám chỉ phần của câu biểu thị hành động hoặc trạng thái của chủ từ.
  • 文法 - cú pháp
  • 重要 - có nghĩa "qu ön trọng" trong tiếng Nhật và tham chiếu đến sự quan trọng của vị ngữ trong ngữ pháp Nhật Bản.
  • 要素 - "phần tử" trong tiếng Nhật và đề cập đến các phần cấu thành của ngữ pháp Nhật Bản, bao gồm vị ngữ.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 述語 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

就任

Kana: しゅうにん

Romaji: shuunin

Nghĩa:

Khai mạc; Giả định văn phòng

勝利

Kana: しょうり

Romaji: shouri

Nghĩa:

1TP27KHỦNG KHIẾP!

屋上

Kana: おくじょう

Romaji: okujyou

Nghĩa:

mái che

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Thuộc tính" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Thuộc tính" é "(述語) jyutsugo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(述語) jyutsugo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
述語