Bản dịch và Ý nghĩa của: 述べる - noberu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 述べる (noberu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: noberu

Kana: のべる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

述べる

Bản dịch / Ý nghĩa: tuyên bố; thể hiện; đề cập đến

Ý nghĩa tiếng Anh: to state;to express;to mention

Definição: Định nghĩa: Para comunicar algo em palavras ou frases.

Giải thích và từ nguyên - (述べる) noberu

Từ tiếng Nhật "" (nob (eru)) là một động từ có nghĩa là "để khai báo", "khẳng định" hoặc "giải thích". Nó bao gồm Kanjis "" có nghĩa là "khai báo" hoặc "giải thích" và "" "là một hình thức bằng lời nói phụ thuộc vào hành động. Nguồn gốc từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi động từ "Nouru" được sử dụng để mô tả hành động của "nói" hoặc "giải thích" một cái gì đó. Theo thời gian, cách phát âm đã thay đổi thành "nobiru" và sau đó thành "nobareu". Cuối cùng, hình thức hiện tại "Nob (ERU)" đã được thiết lập trong giai đoạn Edo (1603-1868). Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức, chẳng hạn như các bài phát biểu chính trị hoặc bài thuyết trình học thuật.

Viết tiếng Nhật - (述べる) noberu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (述べる) noberu:

Conjugação verbal de 述べる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 述べる (noberu)

  • 述べる - Hình cơ bản
  • 述べます - Hình dạng mịn màng
  • 述べた - Quá khứ
  • 述べない - Forma negativa
  • 述べよう - Hình thức điều kiện

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (述べる) noberu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

述べる; 説く; 言い表す; 言明する; 表明する; 語る; 話す; 説明する; 言う; 申し述べる; 語り明かす; 陳述する; 述語する; 告げる; 言い渡す; 言い継ぐ; 言い伝える; 言い及ぶ; 言い換える; 言い表わす; 言い回す; 言いつつ; 言い添える; 言い続ける; 言い分ける; 言い出す; 言い過ぎる; 言い聞

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 述べる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: のべる noberu

Câu ví dụ - (述べる) noberu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は明日の会議で計画を述べる予定です。

Watashi wa ashita no kaigi de keikaku o noberu yotei desu

Tôi dự định trình bày kế hoạch tại cuộc họp ngày mai.

Tôi dự định sẽ lập kế hoạch tại cuộc họp ngày mai.

  • 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
  • は (wa) - Tópico
  • 明日 (ashita) - 明日 (ashita)
  • の (no) - phủ định
  • 会議 (kaigi) - từ danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "họp"
  • で (de) - phần tử chỉ vị trí cho biết nơi hành động sẽ xảy ra
  • 計画 (keikaku) - tính từ japonês que significa "plano"
  • を (wo) - phần tử vật thể cho biết điều gì sẽ được đề cập
  • 述べる (noberu) - Từ động từ tiếng Nhật có nghĩa là "đề cập"
  • 予定 (yotei) - Từ danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "lịch trình" hoặc "chương trình"
  • です (desu) - động từ "là / ở" trong hiện tại, chỉ sự hoàn thành của câu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 述べる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

信じる

Kana: しんじる

Romaji: shinjiru

Nghĩa:

tin tưởng; có niềm tin vào; gửi niềm tin vào; tin tưởng vào; tự tin vào

交じる

Kana: まじる

Romaji: majiru

Nghĩa:

được trộn lẫn; được trộn lẫn với; tham gia; hòa mình với

割れる

Kana: われる

Romaji: wareru

Nghĩa:

để phá vỡ; chia ra; chuyển đi; khe nứt; bị nghiền nát; bẻ khóa; bị xé

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tuyên bố; thể hiện; đề cập đến" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tuyên bố; thể hiện; đề cập đến" é "(述べる) noberu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(述べる) noberu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
述べる