Bản dịch và Ý nghĩa của: 迫害 - hakugai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 迫害 (hakugai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hakugai

Kana: はくがい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

迫害

Bản dịch / Ý nghĩa: áp bức

Ý nghĩa tiếng Anh: persecution

Definição: Định nghĩa: Các hành động gây ra bạo lực, sợ hãi hoặc bất lợi đối với một nhóm hoặc cá nhân cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (迫害) hakugai

(はくがい/hakugai) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sự đàn áp" hoặc "áp bức". Từ này bao gồm các ký tự (haku), có nghĩa là "buộc" hoặc "nhấn" và 害 (GAI), có nghĩa là "thiệt hại" hoặc "sát thương". Nguồn gốc của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi chính phủ Nhật Bản theo đuổi các Kitô hữu và các nhóm thiểu số tôn giáo khác. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả bất kỳ loại đàn áp hoặc áp bức nào, cho dù là chính trị, tôn giáo hay xã hội.

Viết tiếng Nhật - (迫害) hakugai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (迫害) hakugai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (迫害) hakugai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

追い詰める; 圧迫する; 悩ます; 嫌がらせする; 虐待する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 迫害

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はくがい hakugai

Câu ví dụ - (迫害) hakugai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

迫害は許されない。

Sokogai wa yurusarenai

Sự bắt bớ không được phép.

Không được phép đàn áp.

  • 迫害 - áp bức
  • は - Título do tópico
  • 許されない - Không được phép, không được dung thứ.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 迫害 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

出題

Kana: しゅつだい

Romaji: shutsudai

Nghĩa:

đề xuất một câu hỏi

規約

Kana: きやく

Romaji: kiyaku

Nghĩa:

hiệp định; quy tắc; mã số

代わる代わる

Kana: かわるがわる

Romaji: kawarugawaru

Nghĩa:

luân phiên

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "áp bức" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "áp bức" é "(迫害) hakugai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(迫害) hakugai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
迫害