Bản dịch và Ý nghĩa của: 迫る - semaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 迫る (semaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: semaru

Kana: せまる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

迫る

Bản dịch / Ý nghĩa: để tiếp cận; nhấn

Ý nghĩa tiếng Anh: to draw near;to press

Definição: Định nghĩa: tempo: thời gian pressionando: áp đảo

Giải thích và từ nguyên - (迫る) semaru

迫る (せまる) Đó là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "tiếp cận", "vội vàng", "báo chí" hoặc "đe dọa". Từ này bao gồm Kanjis, có nghĩa là "tiếp cận" hoặc "nhấn", và る, đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động đang diễn ra. Bài đọc La Mã là "Semaru".

Viết tiếng Nhật - (迫る) semaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (迫る) semaru:

Conjugação verbal de 迫る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 迫る (semaru)

  • 迫る - Hình thức Động từ: masu
  • 迫る - Động từ hình thái: nai
  • 迫る - Động từ hình thức: mashita
  • 迫る - Forma Verb: khôngました
  • 迫る - Forma Verb: nếu không làm
  • 迫る - Động từ Forma: nasai

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (迫る) semaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

迫りくる; 迫り来る; 迫り寄る; 迫りつく; 迫りすぎる; 迫り締める; 迫り込む; 迫り押し寄せる; 迫り立つ; 迫りつめる; 迫り懸かる; 迫りつかれる; 迫りかかる; 迫り進む; 迫り迫る; 迫り厳しい; 迫り重なる; 迫りつぶす; 迫り切る; 迫り上げる; 迫りつける; 迫りつかわす; 迫り出す; 迫り続ける.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 迫る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せまる semaru

Câu ví dụ - (迫る) semaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

時間が迫る。

Jikan ga semaru

Thời gian đang đến gần.

  • 時間 - thời gian
  • が - Título do assunto
  • 迫る - tiếp cận, áp đặt, đe dọa

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 迫る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

追う

Kana: おう

Romaji: ou

Nghĩa:

đuổi theo; Đuổi

引っ掻く

Kana: ひっかく

Romaji: hikkaku

Nghĩa:

cào

引っ掛かる

Kana: ひっかかる

Romaji: hikkakaru

Nghĩa:

bị bắt; bị mắc kẹt; được lừa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để tiếp cận; nhấn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để tiếp cận; nhấn" é "(迫る) semaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(迫る) semaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
迫る