Bản dịch và Ý nghĩa của: 返済 - hensai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 返済 (hensai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hensai

Kana: へんさい

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

返済

Bản dịch / Ý nghĩa: hoàn trả

Ý nghĩa tiếng Anh: repayment

Definição: Định nghĩa: Để thanh toán một khoản nợ hoặc số tiền mượn.

Giải thích và từ nguyên - (返済) hensai

(Hensai) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 返 (hen) có nghĩa là "return" hoặc "return" và 済 (lá) có nghĩa là "giải quyết" hoặc "kết thúc". Cùng nhau, những kanjis này hình thành ý nghĩa của "bồi hoàn" hoặc "thanh toán nợ". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và ngân hàng, đề cập đến việc trả một khoản nợ hoặc khoản vay.

Viết tiếng Nhật - (返済) hensai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (返済) hensai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (返済) hensai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

返済; 返還; 返却; 返金; 返戻; 返礼; 返答; 返信; 返事; 返済する; 返還する; 返却する; 返金する; 返戻する; 返礼する; 返答する; 返信する; 返事する.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 返済

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: へんさい hensai

Câu ví dụ - (返済) hensai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は毎月返済をする必要があります。

Watashi wa maitsuki hensai o suru hitsuyō ga arimasu

Tôi cần thực hiện thanh toán hàng tháng.

Tôi cần phải trả tiền mỗi tháng.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - tópico
  • 毎月 (maitsuki) - mỗi tháng
  • 返済 (hensai) - tính từ có nghĩa là "thanhs toán nợ"
  • を (wo) - hạt gợi ý về vật thể trực tiếp trong câu, trong trường hợp này, "thanh toán nợ"
  • する (suru) - động từ có nghĩa là "làm"
  • 必要 (hitsuyou) - substantivo que significa "necessidade" - "precisão"
  • が (ga) - chỉ thể hiện chủ ngữ của câu, trong trường hợp này là "tôi"
  • あります (arimasu) - động từ có nghĩa là "có/tồn tại"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 返済 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

任す

Kana: まかす

Romaji: makasu

Nghĩa:

lòng tin; để lại cho một người

覚める

Kana: さめる

Romaji: sameru

Nghĩa:

thức dậy; sự thức tỉnh

咄嗟

Kana: とっさ

Romaji: tosa

Nghĩa:

thời gian; ảnh chụp nhanh

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hoàn trả" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hoàn trả" é "(返済) hensai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(返済) hensai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
返済