Bản dịch và Ý nghĩa của: 近所 - kinjyo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 近所 (kinjyo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kinjyo

Kana: きんじょ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

近所

Bản dịch / Ý nghĩa: hàng xóm

Ý nghĩa tiếng Anh: neighbourhood

Definição: Định nghĩa: Khu vực gần nơi bạn sống hoặc khu vực xung quanh.

Giải thích và từ nguyên - (近所) kinjyo

近所 (きんじょ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "khu phố" hoặc "láng giềng". Từ này bao gồm hai chữ Hán: 近 (きん), có nghĩa là "gần" hoặc "gần" và 所 (じょ), có nghĩa là "địa điểm" hoặc "địa điểm". Từ này có thể được dùng để chỉ một khu vực địa lý cụ thể nơi mọi người sống gần nhau hoặc để chỉ một nhóm người sống trong cùng một khu vực. Từ này thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện thân mật và là một phần quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, nơi cộng đồng và khu phố được đánh giá cao.

Viết tiếng Nhật - (近所) kinjyo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (近所) kinjyo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (近所) kinjyo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

近辺; 近隣; 近所付近; 近く; 近傍

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 近所

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きんじょ kinjyo

Câu ví dụ - (近所) kinjyo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の家は近所にあります。

Watashi no ie wa kinjo ni arimasu

Nhà tôi ở trong xóm.

  • 私 - I - eu
  • の - "artigo"
  • 家 - từ danh từ có nghĩa là "nhà"
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 近所 - khu vực
  • に - hạt chỉ hướng hoặc đích
  • あります - động từ có nghĩa là "được đặt" hoặc "tồn tại"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 近所 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

滞在

Kana: たいざい

Romaji: taizai

Nghĩa:

ở lại; ở lại

方法

Kana: ほうほう

Romaji: houhou

Nghĩa:

phương pháp; thái độ; thái độ; có nghĩa; kỹ thuật

Kana: つみ

Romaji: tsumi

Nghĩa:

tội phạm; sự thất bại; sự bừa bãi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hàng xóm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hàng xóm" é "(近所) kinjyo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(近所) kinjyo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
vizinhança