Bản dịch và Ý nghĩa của: 近代 - kindai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 近代 (kindai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kindai

Kana: きんだい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

近代

Bản dịch / Ý nghĩa: Ngày nay

Ý nghĩa tiếng Anh: present day

Definição: Định nghĩa: Sự hiện đại đề cập đến thời kỳ tiếp theo Thời kỳ Trung cổ trong quá trình hình thành xã hội hiện đại.

Giải thích và từ nguyên - (近代) kindai

近代 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 近 (kin, chika) có nghĩa là "gần" hoặc "gần" và 代 (dai, yo) có nghĩa là "tuổi" hoặc "thời kỳ". Cùng với nhau, 近代 có nghĩa là "kỷ nguyên hiện đại" hoặc "thời kỳ hiện đại". Từ này thường được dùng để chỉ giai đoạn lịch sử Nhật Bản kéo dài từ cuối thế kỷ 19 đến cuối Thế chiến II, khi Nhật Bản trải qua quá trình hiện đại hóa đáng kể và trở thành một cường quốc kinh tế và quân sự.

Viết tiếng Nhật - (近代) kindai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (近代) kindai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (近代) kindai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

現代; 現世; 現代的; 現在; 現在の時代; 現在の世界; 現在の社会; 現代社会; 現代世界; 現代文明; 現代化; 現代主義; 現代思想; 現代的な; 現代的な価値観; 現代的な生活; 現代的な文化; 現代的な技術; 現代的な社会; 現代的な風潮; 現代的な考え方; 現代的な流行; 現代的な生き方; 現代的な生産方式;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 近代

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きんだい kindai

Câu ví dụ - (近代) kindai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 近代 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

初級

Kana: しょきゅう

Romaji: shokyuu

Nghĩa:

cấp tiểu học

幸運

Kana: こううん

Romaji: kouun

Nghĩa:

Chúc may mắn; vận may

アパート

Kana: アパート

Romaji: apa-to

Nghĩa:

1. Căn hộ; 2. Tòa nhà chung cư; 3. riêng biệt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Ngày nay" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Ngày nay" é "(近代) kindai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(近代) kindai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
近代