Bản dịch và Ý nghĩa của: 近付ける - chikadukeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 近付ける (chikadukeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chikadukeru

Kana: ちかづける

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

近付ける

Bản dịch / Ý nghĩa: tiếp cận; đến gần; hãy tiếp cận; kết hợp với

Ý nghĩa tiếng Anh: to bring near;to put close;to let come near;to associate with

Definição: Định nghĩa: Aproximar objetos ou pessoas.

Giải thích và từ nguyên - (近付ける) chikadukeru

近付ける là một từ tiếng Nhật bao gồm ba chữ Hán: 近 (chikai) có nghĩa là "gần", 付 (tsuke) có nghĩa là "đính kèm" hoặc "tham gia", và trợ động từ る (ru) biểu thị hành động. Do đó, 近付ける có nghĩa là "tiếp cận" hoặc "đến gần cái gì đó hoặc ai đó". Điều quan trọng cần lưu ý là từ 近付ける là một động từ chuyển tiếp, nghĩa là nó cần một tân ngữ trực tiếp để hoàn thành nghĩa của nó. Cách chia động từ của nó là thường xuyên và có thể được sử dụng trong các thì và dạng ngữ pháp khác nhau để thể hiện các sắc thái ý nghĩa khác nhau.

Viết tiếng Nhật - (近付ける) chikadukeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (近付ける) chikadukeru:

Conjugação verbal de 近付ける

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 近付ける (chikadukeru)

  • 近付ける: Hình thức tích cực
  • 近付けた: Hình thái quá khứ
  • 近付けます: Cách lịch sự
  • 近付けません: Hình thức phủ định
  • 近付けない: Hình thức trung lập

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (近付ける) chikadukeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

近づける; 接近する; アプローチする

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 近付ける

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちかづける chikadukeru

Câu ví dụ - (近付ける) chikadukeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼女に近付けるように努力しています。

Kanojo ni chikazukeru you ni doryoku shiteimasu

Tôi đang cố gắng hết sức để đến gần cô ấy hơn.

Tôi đang cố gắng đến gần cô ấy hơn.

  • 彼女 (kanojo) - "ela" em japonês significa "彼女" (kanojo).
  • に (ni) - um termo que indica o alvo ou destinatário da ação
  • 近付ける (chikazukeru) - aproximar-se: aprochegar-se
  • ように (youni) - a fim de
  • 努力しています (doryokushiteimasu) - esforçar-se

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 近付ける sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

甘える

Kana: あまえる

Romaji: amaeru

Nghĩa:

cư xử như một đứa trẻ hư hỏng; nịnh nọt

巡る

Kana: めぐる

Romaji: meguru

Nghĩa:

để quay lại

煙る

Kana: けむる

Romaji: kemuru

Nghĩa:

Hút thuốc (ví dụ, lửa)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tiếp cận; đến gần; hãy tiếp cận; kết hợp với" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tiếp cận; đến gần; hãy tiếp cận; kết hợp với" é "(近付ける) chikadukeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(近付ける) chikadukeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
近付ける