Bản dịch và Ý nghĩa của: 近々 - kinkin
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 近々 (kinkin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kinkin
Kana: きんきん
Kiểu: Trạng từ chỉ thời gian.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sự gần gũi; sớm
Ý nghĩa tiếng Anh: nearness;before long
Definição: Định nghĩa: Rất sớm.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (近々) kinkin
近々 (chikajika) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sớm" hoặc "sớm". Từ này bao gồm hai ký tự kanji, "近" có nghĩa là "gần" hoặc "tiếp theo" và "々" là một ký tự lặp đi lặp lại biểu thị sự lặp lại của ký tự đầu tiên. Từ này thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện thông thường và là cách phổ biến để diễn đạt rằng điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai gần.Viết tiếng Nhật - (近々) kinkin
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (近々) kinkin:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (近々) kinkin
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
近日中; まもなく; じかに
Các từ có chứa: 近々
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: きんきん kinkin
Câu ví dụ - (近々) kinkin
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 近々 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Trạng từ chỉ thời gian.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Trạng từ chỉ thời gian.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sự gần gũi; sớm" é "(近々) kinkin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![近々](https://skdesu.com/nihongoimg/1497-1795/258.png)