Bản dịch và Ý nghĩa của: 辿り着く - tadoritsuku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 辿り着く (tadoritsuku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tadoritsuku

Kana: たどりつく

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

辿り着く

Bản dịch / Ý nghĩa: Chờ đợi; chiến đấu cho; đến một nơi nào đó sau một cuộc chiến

Ý nghĩa tiếng Anh: to grope along to;to struggle on to;to arrive somewhere after a struggle

Definição: Định nghĩa: Um dia chegarei a um lugar ou destino distante.

Giải thích và từ nguyên - (辿り着く) tadoritsuku

辿り着く (tadori tsuku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đến một nơi nào đó sau một hành trình khó khăn hoặc phức tạp". Nó bao gồm hai chữ kanji: 辿り (tadori), có nghĩa là "đi theo con đường hoặc lối mòn" và 着く (tsuku), có nghĩa là "đến đích". Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác đạt được mục tiêu sau khi đối mặt với những trở ngại hoặc khó khăn trên đường đi. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này vẫn chưa được biết, nhưng có thể nó bắt nguồn từ sự kết hợp của các từ cổ có nghĩa là "đi theo một con đường" và "đến đích".

Viết tiếng Nhật - (辿り着く) tadoritsuku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (辿り着く) tadoritsuku:

Conjugação verbal de 辿り着く

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 辿り着く (tadoritsuku)

  • 辿り着く - Cách từ điển
  • 辿り着いた Quá khứ
  • 辿り着いています - Tiến trình hiện tại
  • 辿り着こう - Tương lai
  • 辿り着いていた - Quá khứ tiến triển
  • 辿り着けば - Condicional

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (辿り着く) tadoritsuku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

辿りつく; 到着する; 着く; 到達する; 辿り着ける; 到達できる; 着ける; 到着できる; 辿り着かせる; 到達させる; 着かせる; 到着させる.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 辿り着く

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たどりつく tadoritsuku

Câu ví dụ - (辿り着く) tadoritsuku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 辿り着く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

表す

Kana: あらわす

Romaji: arawasu

Nghĩa:

thể hiện; Trình diễn; tiết lộ

混ざる

Kana: まざる

Romaji: mazaru

Nghĩa:

được trộn lẫn; được trộn lẫn với; tham gia; hòa mình với

引っ掛かる

Kana: ひっかかる

Romaji: hikkakaru

Nghĩa:

bị bắt; bị mắc kẹt; được lừa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Chờ đợi; chiến đấu cho; đến một nơi nào đó sau một cuộc chiến" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Chờ đợi; chiến đấu cho; đến một nơi nào đó sau một cuộc chiến" é "(辿り着く) tadoritsuku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(辿り着く) tadoritsuku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
辿り着く