Bản dịch và Ý nghĩa của: 込む - komu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 込む (komu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: komu
Kana: こむ
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đông đúc
Ý nghĩa tiếng Anh: to be crowded
Definição: Định nghĩa: Để mang một cái gì đó hoặc một người đến đây.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (込む) komu
(Komu) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "nhập", "chèn", "hòa nhập", "tham gia" hoặc "được đông đúc". Từ này được sáng tác bởi Kanjis (KO), có nghĩa là "bên trong" hoặc "trong" và む (mu), là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động hoặc trạng thái. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi động từ được viết với kanjis, có cùng ý nghĩa "trộn" hoặc "bị đông". Theo thời gian, việc viết đã được đơn giản hóa thành 込む, đó là hình thức hiện đang được sử dụng. Đây là một động từ rất phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như mô tả việc vào một nơi, chèn một đối tượng vào một đối tượng khác, hỗn hợp các thành phần vào một công thức, tham gia vào một hoạt động hoặc dự trữ của một nơi .Viết tiếng Nhật - (込む) komu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (込む) komu:
Conjugação verbal de 込む
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 込む (komu)
- 込む - Dạng bất định
- 込まれる - Thể bị động
- 込まれている - Hình thức bị động-tiến triển
- 込んで - Hình thức mệnh lệnh
- 込んだ - Quá khứ
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (込む) komu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
詰まる; 満ちる; 充満する; 挤满; 拥挤; 拥塞; 挤入; 涌入; 涌进; 涌上; 涌现; 涌动; 涌泉; 涌泻; 涌流; 涌出; 涌波; 涌起; 涌入; 涌出; 涌现; 涌动; 涌泉; 涌泻; 涌流; 涌出; 涌波; 涌起.
Các từ có chứa: 込む
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: いきごむ
Romaji: ikigomu
Nghĩa:
vui mừng về
Kana: わりこむ
Romaji: warikomu
Nghĩa:
nhập; tham gia vào; biến đổi; cho cơ bắp; ngắt; quấy rầy
Kana: もうしこむ
Romaji: moushikomu
Nghĩa:
lời yêu cầu; làm đơn; cầu hôn); chào hàng (hòa giải); khai thông (hòa bình); để thử thách; khiếu (phản đối); gạ gẫm (một cuộc phỏng vấn); ký tên; Dự trữ; Dự trữ
Kana: ほうりこむ
Romaji: hourikomu
Nghĩa:
để khởi động
Kana: ふみこむ
Romaji: fumikomu
Nghĩa:
nhập (lãnh thổ của người khác); nhập; xâm lược
Kana: ひっこむ
Romaji: hikkomu
Nghĩa:
rút lui; bồn rửa; đào
Kana: はらいこむ
Romaji: haraikomu
Nghĩa:
tiền gửi; chi trả
Kana: のりこむ
Romaji: norikomu
Nghĩa:
lên tàu; bắt đầu; vào trong xe; lên tàu (hành khách); điều khiển (tàu); giúp (ai đó) vào; hành quân vào trong; nhập.
Kana: のみこむ
Romaji: nomikomu
Nghĩa:
nuốt; nuốt sâu; hiểu; hấp thụ
Kana: とびこむ
Romaji: tobikomu
Nghĩa:
nhập; nhập; lặn; lặn
Các từ có cách phát âm giống nhau: こむ komu
Câu ví dụ - (込む) komu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
何だか気持ちが落ち込む。
Nandaka kimochi ga ochikomu
Bằng cách nào đó
Bằng cách nào đó, cảm xúc của tôi bị trầm cảm.
- 何だか - có nghĩa là "một cách nào đó" hoặc "một cách nào đó".
- 気持ち - significa "cảm xúc" hoặc "tình cảm".
- が - Título do assunto.
- 落ち込む - "cảm thấy chán chường" hoặc "cảm thấy buồn bã"
このデータをウェブページに埋め込むことができます。
Kono dēta o webu pēji ni umekomu koto ga dekimasu
Bạn có thể nhúng dữ liệu này vào một trang web.
Bạn có thể nhúng dữ liệu này vào trang web.
- この (kono) - cái này cái này
- データ (dēta) - Xúc xắc
- を (wo) - Título do objeto direto
- ウェブページ (webu pēji) - trang web
- に (ni) - Título de destino
- 埋め込む (umekomu) - incorporar, embutir
- こと (koto) - substantivo nominalizador
- が (ga) - Título do assunto
- できます (dekimasu) - có thể được
人が込む場所は避けたいです。
Hito ga komu basho wa saketai desu
Tôi muốn tránh những nơi đông đúc của mọi người.
Tôi muốn tránh nơi mọi người có thể đi.
- 人 - "pessoas" em japonês significa 人々.
- が - é um tipo de partícula gramatical que indica o sujeito da frase.
- 込む - đó là một động từ có nghĩa là "được đông đúc" hoặc "đầy đủ".
- 場所 - nghĩa "địa điểm" hoặc "địa điểm" trong tiếng Nhật.
- は - é uma partícula gramatical que indica o tópico da frase.
- 避けたい - é um verbo que significa "muốn tránh".
- です - là một hạt từ ngữ chỉ cách lịch sự của động từ "là" trong tiếng Nhật.
割り込むのは失礼です。
Warikomu no wa shitsurei desu
Thật thô lỗ khi cắt.
- 割り込む - "Intrometer-se" ou "interromper" em português é "chững đột" em vietnamita.
- の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
- は - Partícula que indica o tema principal da frase.
- 失礼 - substantivo que significa "lack of education"
- です - verbo auxiliar que indica a forma educada ou formal da frase
架空の世界に入り込むのが好きです。
Kakuu no sekai ni hairikomu no ga suki desu
Tôi thích bước vào một thế giới hư cấu.
- 架空 (kakuu) - significa "ficção" ou "fantasia"
- の (no) - Artigo
- 世界 (sekai) - significa "mundo"
- に (ni) - partítulo que indica destino ou localização
- 入り込む (irikomu) - mergulhar
- の (no) - Artigo
- が (ga) - partítulo que indica o sujeito da frase
- 好き (suki) - adjetivo que significa "gostar" "thích"
- です (desu) - verbo auxiliar que indica o tempo presente e a formalidade: verbo "estar"
私は明日までにそのイベントに申し込むつもりです。
Watashi wa ashita made ni sono ibento ni moushikomu tsumori desu
Tôi dự định đăng ký cho sự kiện này vào ngày mai.
Tôi sẽ đăng ký cho sự kiện này vào ngày mai.
- 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
- は (wa) - Tópico
- 明日 (ashita) - 未来 (mirai)
- までに (made ni) - "cho đến khi"
- その (sono) - aquilo
- イベント (ibento) - evento (evento)
- に (ni) - đối tượng
- 申し込む (moushikomu) - verbo japonês que significa "inscrever-se" => verbo japonês que significa "inscrever-se"
- つもりです (tsumori desu) - intenção
私は毎月家賃を払い込む必要があります。
Watashi wa maitsuki yachin wo haraikomu hitsuyou ga arimasu
Tôi cần phải trả tiền thuê nhà hàng tháng.
Tôi cần phải trả tiền thuê nhà của tôi mỗi tháng.
- 私 - Eu - 私 (watashi)
- は - Từ khóa chủ đề chỉ ra chủ đề của câu, trong trường hợp này là "eu"
- 毎月 - 毎月 (todo mês)
- 家賃 - 掛かり(renta)
- を - danh từ chỉ vật thể trực tiếp, chỉ "tiền thuê" trong trường hợp này
- 払い込む - A palavra é "makimodoshi" (巻き戻し) em japonês.
- 必要 - nhẫn từ tiếng Nhật có nghĩa là "cần thiết"
- が - TíTulo do sujeito que indica o sujeito da frase, neste caso "eu"
- あります - 動詞 que significa "ter", no sentido de "ser necessário ter"
私たちは地元の文化に溶け込むことを大切にしています。
Watashitachi wa jimoto no bunka ni tokekomu koto o taisetsu ni shiteimasu
Chúng tôi đánh giá việc tích hợp vào văn hóa địa phương.
Chúng tôi đánh giá điều này trong văn hóa địa phương.
- 私たち - "nós" em japonês: 私たち (watashitachi)
- は - Tópico em japonês
- 地元 - "地元" em japonês
- の - Título de posse em japonês
- 文化 - "cultura" - "文化"
- に - Título de destino em japonês
- 溶け込む - "se integrar" em japonês - 統合する (tōgō suru)
- こと - substantivo abstrato em japonês
- を - Título do objeto em japonês
- 大切 - "importante" em japonês traduzido é "importante".
- に - Phần tử bổ nghĩa trong tiếng Nhật
- しています - "作る"
話中に入り込むな。
Hanachuu ni hairikomu na
Đừng dừng cuộc trò chuyện.
Đừng vào câu chuyện.
- 話中に - trong cuộc trò chuyện
- 入り込む - entrar, interferir
- な - partítulo de negação
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 込む sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đông đúc" é "(込む) komu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.