Bản dịch và Ý nghĩa của: 辻褄 - tsujitsuma

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 辻褄 (tsujitsuma) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsujitsuma

Kana: つじつま

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

辻褄

Bản dịch / Ý nghĩa: mạch lạc; Tính nhất quán

Ý nghĩa tiếng Anh: coherence;consistency

Definição: Định nghĩa: As coisas, palavras e ações são consistentes.

Giải thích và từ nguyên - (辻褄) tsujitsuma

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tính nhất quán" hoặc "tính nhất quán". Nó bao gồm hai kanjis: (tsuji) có nghĩa là "chéo" hoặc "giao lộ" và 褄 (tsujigire) có nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "hài hòa". Từ này thường được sử dụng để mô tả logic hoặc kết nối giữa các sự kiện hoặc ý tưởng khác nhau, và được coi là một chất lượng quan trọng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống Nhật Bản, bao gồm giao tiếp, viết và ra quyết định. Việc tìm kiếm hoàn hảo được coi là một khả năng có giá trị và mong muốn trong nhiều ngành nghề và tình huống xã hội ở Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (辻褄) tsujitsuma

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (辻褄) tsujitsuma:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (辻褄) tsujitsuma

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

整合性; 一致性; 調和; 調和性; 釣り合い; 釣り合いが取れる; 矛盾しない; 矛盾がない; 矛盾がなく; 矛盾がないように; 矛盾がないようにする; 矛盾がないようにして; 矛盾がないようにしている; 矛盾がないようにしよう; 矛盾がないようにしようと; 矛盾がないようにしようと思う; 矛盾がないようにしていただけますか。

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 辻褄

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: つじつま tsujitsuma

Câu ví dụ - (辻褄) tsujitsuma

Dưới đây là một số câu ví dụ:

辻褄が合わない。

Tsujitsuma ga awanai

Mọi thứ không phù hợp.

Nó không nhất quán.

  • 辻褄 (つじつま) - đồng nhất hoặc nhất quán.
  • が - Phân từ ngữ chỉ chủ ngữ của câu.
  • 合わない (あわない) - động từ có nghĩa là "không phù hợp" hoặc "không có ý nghĩa".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 辻褄 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

余程

Kana: よっぽど

Romaji: yoppodo

Nghĩa:

rất; rất nhiều; phần lớn; đáng chú ý

前例

Kana: ぜんれい

Romaji: zenrei

Nghĩa:

tiền lệ

中傷

Kana: ちゅうしょう

Romaji: chuushou

Nghĩa:

nói xấu; phỉ báng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "mạch lạc; Tính nhất quán" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "mạch lạc; Tính nhất quán" é "(辻褄) tsujitsuma". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(辻褄) tsujitsuma", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
辻褄