Bản dịch và Ý nghĩa của: 農場 - noujyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 農場 (noujyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: noujyou

Kana: のうじょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

農場

Bản dịch / Ý nghĩa: Trang trại (Nông nghiệp)

Ý nghĩa tiếng Anh: farm (agriculture)

Definição: Định nghĩa: Đất được sử dụng cho nông nghiệp, như đất nông nghiệp hoặc đồng cỏ.

Giải thích và từ nguyên - (農場) noujyou

農場 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trang trại" hoặc "tài sản nông nghiệp". Nó bao gồm các ký tự 農 (nou), có nghĩa là "nông nghiệp" hoặc "trồng trọt" và 場 (jou), có nghĩa là "địa điểm" hoặc "không gian". Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi nông nghiệp là một trong những hoạt động kinh tế chính của Nhật Bản. Kể từ đó, từ này được sử dụng để chỉ các khu vực đất canh tác và tài sản nông nghiệp nói chung. Hiện nay, 農場 là từ thông dụng trong từ vựng tiếng Nhật và thường được dùng để chỉ trang trại, vùng nông thôn.

Viết tiếng Nhật - (農場) noujyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (農場) noujyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (農場) noujyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

農園; 農地; 農家; 農業地帯

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 農場

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: のうじょう noujyou

Câu ví dụ - (農場) noujyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私たちは農場で新鮮な野菜を育てています。

Watashitachi wa nōjō de shinsen na yasai o sodatete imasu

Chúng tôi đang trồng rau sạch trong trang trại.

Chúng tôi trồng rau sạch trong trang trại.

  • 私たちは - "Nós" em japonês é "私たち" (watashitachi).
  • 農場で - "Na fazenda" em japonês: 農場に
  • 新鮮な - "Tươi" trong tiếng Nhật
  • 野菜を - Legumes em japonês: 豆 (mame)
  • 育てています - "Estamos cultivando" em japonês é "私たちは栽培しています".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 農場 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

借りる

Kana: かりる

Romaji: kariru

Nghĩa:

cho vay; có một khoản vay; thuê; thuê; mua tín dụng

泳ぎ

Kana: およぎ

Romaji: oyogi

Nghĩa:

bơi lội

疲労

Kana: ひろう

Romaji: hirou

Nghĩa:

Mệt mỏi; mệt mỏi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Trang trại (Nông nghiệp)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Trang trại (Nông nghiệp)" é "(農場) noujyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(農場) noujyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
農場