Bản dịch và Ý nghĩa của: 農地 - nouchi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 農地 (nouchi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: nouchi
Kana: のうち
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đất nông nghiệp
Ý nghĩa tiếng Anh: agricultural land
Definição: Định nghĩa: Một khu vực trồng trọt.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (農地) nouchi
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đất trồng trọt" hoặc "địa hình nông nghiệp". Nó bao gồm các ký tự 農 (nu), có nghĩa là "nông nghiệp" và 地 (chi), có nghĩa là "Trái đất" hoặc "mặt đất". Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi hệ thống đất được thành lập ở Nhật Bản và Trái đất được chia thành các loại khác nhau, bao gồm loại đất canh tác (). Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để đề cập đến đất được thiết kế để sản xuất nông nghiệp và thực phẩm.Viết tiếng Nhật - (農地) nouchi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (農地) nouchi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (農地) nouchi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
田畑; 農耕地; 農園地; 農業用地; 農作地
Các từ có chứa: 農地
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: のうち nouchi
Câu ví dụ - (農地) nouchi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
農地は大切な資源です。
Nouchi wa taisetsu na shigen desu
Đất nông nghiệp là một nguồn tài nguyên quý giá.
Đất nông nghiệp là một nguồn lực quan trọng.
- 農地 - đất canh tác
- は - Título do tópico
- 大切 - quan trọng
- な - Título do adjetivo
- 資源 - recurso
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 農地 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đất nông nghiệp" é "(農地) nouchi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![terra agrícola](https://skdesu.com/nihongoimg/5085-5383/152.png)