Bản dịch và Ý nghĩa của: 辞典 - jiten

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 辞典 (jiten) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jiten

Kana: じてん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

辞典

Bản dịch / Ý nghĩa: từ điển

Ý nghĩa tiếng Anh: dictionary

Definição: Định nghĩa: Uma livro de referência que descreve os significados e explicações de palavras e coisas.

Giải thích và từ nguyên - (辞典) jiten

辞典 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "từ điển". Từ này bao gồm hai chữ Hán: 辞 (ji) có nghĩa là "từ" hoặc "ngôn ngữ" và 典 (mười) có nghĩa là "bản ghi" hoặc "biên soạn". Từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi người Nhật bắt đầu biên soạn từ điển để giúp hiểu ngôn ngữ Trung Quốc, được sử dụng rộng rãi vào thời điểm đó. Kể từ đó, từ 辞典 được dùng để chỉ từ điển của nhiều ngôn ngữ và với những mục đích khác nhau. Ngày nay, có rất nhiều loại 辞典, bao gồm từ điển chữ Hán, từ điển đồng nghĩa, từ điển tiếng lóng và từ điển chuyên ngành trong các lĩnh vực như y học, kinh doanh và công nghệ.

Viết tiếng Nhật - (辞典) jiten

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (辞典) jiten:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (辞典) jiten

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

辞書; じしょ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 辞典

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

百科辞典

Kana: ひゃっかじてん

Romaji: hyakkajiten

Nghĩa:

bách khoa toàn thư

Các từ có cách phát âm giống nhau: じてん jiten

Câu ví dụ - (辞典) jiten

Dưới đây là một số câu ví dụ:

辞典を使って新しい言葉を学びましょう。

Jisho wo tsukatte atarashii kotoba wo manabimashou

Hãy học từ mới bằng từ điển.

Học từ mới bằng cách sử dụng từ điển.

  • 辞典 - từ điển
  • を - Título do objeto direto
  • 使って - usando
  • 新しい - Mới
  • 言葉 - palavra
  • を - Título do objeto direto
  • 学びましょう - chúng ta học đi

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 辞典 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

相違

Kana: そうい

Romaji: soui

Nghĩa:

sự khác biệt; chênh lệch; biến thể

デッサン

Kana: デッサン

Romaji: desan

Nghĩa:

(fr:(n) phác thảo thô (fr: Dessin)

対比

Kana: たいひ

Romaji: taihi

Nghĩa:

sự tương phản; so sánh

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "từ điển" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "từ điển" é "(辞典) jiten". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(辞典) jiten", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
辞典