Bản dịch và Ý nghĩa của: 辛抱 - shinbou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 辛抱 (shinbou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shinbou
Kana: しんぼう
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: paciência; resistência
Ý nghĩa tiếng Anh: patience;endurance
Definição: Định nghĩa: Hãy kiên nhẫn và chịu đựng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (辛抱) shinbou
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "kiên nhẫn" hoặc "sự khoan dung". Nó bao gồm Kanjis (Karai) có nghĩa là "đắng" hoặc "cay" và 抱 (Daku) có nghĩa là "ôm" hoặc "giữ". Từ này được hình thành bởi ngã ba của hai Kanjis này, những người cùng nhau thể hiện ý tưởng "chịu đựng một thứ gì đó cay đắng hoặc khó khăn với sự kiên nhẫn và kiên trì." Từ này được sử dụng rộng rãi trong văn hóa Nhật Bản, đặc biệt là trong các bối cảnh đòi hỏi sự kiên trì và chống lại các tình huống bất lợi.Viết tiếng Nhật - (辛抱) shinbou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (辛抱) shinbou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (辛抱) shinbou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
我慢; 忍耐; 耐える; 我を忍ぶ; 我慢する
Các từ có chứa: 辛抱
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しんぼう shinbou
Câu ví dụ - (辛抱) shinbou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 辛抱 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "paciência; resistência" é "(辛抱) shinbou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![辛抱](https://skdesu.com/nihongoimg/2992-3290/212.png)