Bản dịch và Ý nghĩa của: 輸血 - yuketsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 輸血 (yuketsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yuketsu

Kana: ゆけつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

輸血

Bản dịch / Ý nghĩa: truyền máu

Ý nghĩa tiếng Anh: blood transfusion

Definição: Định nghĩa: Chuyển máu từ người khác cho bạn.

Giải thích và từ nguyên - (輸血) yuketsu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "truyền máu." Nó được sáng tác bởi Kanjis (yū), có nghĩa là "vận chuyển" hoặc "chuyển giao" và 血 (ketsu), có nghĩa là "máu". Từ này được hình thành bởi hai nhân vật Kanji, đó là chữ tượng hình Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật. Truyền máu là một thủ tục y tế bao gồm việc chuyển máu hoặc các thành phần của nó từ người này sang người khác. Thực hành là phổ biến trong các trường hợp phẫu thuật, điều trị bệnh và tai nạn nghiêm trọng. Từ 輸血 thường được sử dụng trong các bệnh viện và phòng khám y tế ở Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (輸血) yuketsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (輸血) yuketsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (輸血) yuketsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

輸液; 輸血液; 輸血療法

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 輸血

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ゆけつ yuketsu

Câu ví dụ - (輸血) yuketsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

輸血が必要です。

Yuketsu ga hitsuyou desu

Truyền máu là cần thiết.

  • 輸血 - truyền máu
  • が - Título do assunto
  • 必要 - cần thiết
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 輸血 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

天下

Kana: てんか

Romaji: tenka

Nghĩa:

thế giới; Cả nước; con trời; có cách riêng của bạn; Công cộng; quyền lực cầm quyền

世間

Kana: せけん

Romaji: seken

Nghĩa:

thế giới; xã hội

園芸

Kana: えんげい

Romaji: engei

Nghĩa:

nghề làm vườn; làm vườn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "truyền máu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "truyền máu" é "(輸血) yuketsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(輸血) yuketsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
輸血