Bản dịch và Ý nghĩa của: 輸出 - yushutsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 輸出 (yushutsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: yushutsu
Kana: ゆしゅつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: xuất khẩu
Ý nghĩa tiếng Anh: export
Definição: Định nghĩa: Gửi hàng hoặc dịch vụ ra nước ngoài.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (輸出) yushutsu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xuất khẩu". Phần đầu tiên của từ, 輸, có nghĩa là "vận chuyển" hoặc "vận chuyển" trong khi phần thứ hai, có nghĩa là "đầu ra" hoặc "phát xạ". Từ này được tạo thành từ hai kanjis, đó là các nhân vật Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật. Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản bắt đầu hiện đại hóa và mở cửa cho thương mại quốc tế. Từ này được sử dụng rộng rãi trong nền kinh tế Nhật Bản và là một thuật ngữ phổ biến trong các cuộc đàm phán thương mại và các thỏa thuận quốc tế.Viết tiếng Nhật - (輸出) yushutsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (輸出) yushutsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (輸出) yushutsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
輸出; 出荷; 輸送; 出貨; 発送
Các từ có chứa: 輸出
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ゆしゅつ yushutsu
Câu ví dụ - (輸出) yushutsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
輸出は国の経済にとって重要な役割を果たしています。
Yushutsu wa kuni no keizai ni totte juuyou na yakuwari wo hatashiteimasu
Xuất khẩu đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia.
- 輸出 (yushutsu) - exportação
- は (wa) - Título do tópico
- 国 (kuni) - quốc gia
- の (no) - hạt sở hữu
- 経済 (keizai) - economia
- にとって (ni totte) - cho
- 重要 (juuyou) - quan trọng
- な (na) - Título adjetival
- 役割 (yakuwari) - papel, função
- を果たしています (wo hatashite imasu) - executar
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 輸出 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "xuất khẩu" é "(輸出) yushutsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.