Bản dịch và Ý nghĩa của: 載せる - noseru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 載せる (noseru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: noseru
Kana: のせる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đưa vào (cái gì); lên tàu; cho đi nhờ; để (một) tham gia; áp đặt
Ý nghĩa tiếng Anh: to place on (something);to take on board;to give a ride;to let (one) take part;to impose on;to record;to mention;to load (luggage);to publish;to run (an ad)
Definição: Định nghĩa: 1. Mecanismo de busca: um site ou software para encontrar informações na Internet. 2. Avião: Veículo para voar no céu, utilizado principalmente para transportar pessoas e mercadorias. 3. Relações humanas: conexões e comunicação entre pessoas.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (載せる) noseru
載せる Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "đặt trên", "tải" hoặc "vận chuyển". Nó được sáng tác bởi Kanjis 載 (ZAI), có nghĩa là "mang" hoặc "vận chuyển" và せる (seru), đó là một hậu tố bằng lời nói cho thấy hành động nguyên nhân hoặc thụ động. Nguồn gốc của từ có từ thời heian (794-1185), khi việc vận chuyển người và hàng hóa chủ yếu được thực hiện thông qua ngựa hoặc xe ngựa. Tại thời điểm này, từ 載せる được sử dụng để mô tả hành động đặt một cái gì đó hoặc ai đó trên một phương tiện vận chuyển. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm các hình thức vận chuyển khác, chẳng hạn như tàu, máy bay và thậm chí cả internet, trong đó ý tưởng về thông tin "thực hiện" hoặc "vận chuyển" là phổ biến. Ngày nay, từ 載せる được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc vận chuyển vật lý các đối tượng đến xuất bản nội dung trực tuyến. Ví dụ: người ta thường nghe biểu thức 記事を を (Kiji Wo Noseru), có nghĩa là "xuất bản một bài viết" trên một trang web hoặc blog. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức hơn, chẳng hạn như khi ai đó hỏi một người bạn "tải cho tôi ở mặt sau" (背負っ ?? ?? seotte kureru?).Viết tiếng Nhật - (載せる) noseru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (載せる) noseru:
Conjugação verbal de 載せる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 載せる (noseru)
- 載せる cách cơ bản
- 載せた quá khứ
- 載せて te-forma
- 載せろ imperativo
- 載せない negativo
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (載せる) noseru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
乗せる; 積む; 搭載する; 載せ付ける; 乗っける; 載る; 乗る; 乗っ取る; 搭乗する
Các từ có chứa: 載せる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: のせる noseru
Câu ví dụ - (載せる) noseru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
車に荷物を載せる。
Kuruma ni nimotsu wo noseru
Đặt hành lý lên xe.
Đặt hành lý của bạn trong xe.
- 車 (kuruma) - xe hơi
- に (ni) - Título indicando o objeto da ação
- 荷物 (nimotsu) - bagagem, carga
- を (wo) - objeto direto
- 載せる (noseru) - por, carga
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 載せる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đưa vào (cái gì); lên tàu; cho đi nhờ; để (một) tham gia; áp đặt" é "(載せる) noseru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![載せる](https://skdesu.com/nihongoimg/5085-5383/169.png)