Bản dịch và Ý nghĩa của: 軽快 - keikai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 軽快 (keikai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: keikai
Kana: けいかい
Kiểu: tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Nhịp điệu (ví dụ: giai điệu); Casual (ví dụ, trang phục); ánh sáng; nhanh nhẹn
Ý nghĩa tiếng Anh: rhythmical (e.g. melody);casual (e.g. dress);light;nimble
Definição: Định nghĩa: Dường như nhanh nhẹn và linh hoạt. Chuyển động dường như nhẹ nhàng và thoải mái.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (軽快) keikai
快快 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (karui) có nghĩa là "ánh sáng" và 快 (kai) có nghĩa là "nhanh" hoặc "dễ chịu". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "ánh sáng và nhanh nhẹn", "nhanh chóng và phấn khích" hoặc "dễ chịu và phấn khích". Từ này thường được sử dụng để mô tả âm nhạc hoặc điệu nhảy sống động và vui vẻ. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi âm nhạc và khiêu vũ rất phổ biến đối với mọi người. Từ 軽 được tạo ra để mô tả âm nhạc và điệu nhảy nhẹ nhàng và sống động, và từ đó đã được sử dụng để mô tả bất cứ điều gì có tốc độ nhanh chóng và sống động.Viết tiếng Nhật - (軽快) keikai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (軽快) keikai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (軽快) keikai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
軽やか; 軽快; すばやい; 俊敏; 速やか; 速い; すばやく; かるい; かろやか; かろやかな; すばやさ; すばやく動く; すばやく進む; すばやい動き; すばやい動作; すばやいスピード; すばやいペース; すばやいテンポ; すばやいリズム; すばやい動機; すばやい反応; すばやい判断; すばやい行動; すばやい決断; すばやい返答; すばやい対応; すばや
Các từ có chứa: 軽快
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: けいかい keikai
Câu ví dụ - (軽快) keikai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
軽快な音楽が好きです。
Kekkai na ongaku ga suki desu
Tôi thích âm nhạc sống động.
Tôi thích nhạc nhẹ.
- 軽快な - tính từ có nghĩa "nhanh nhẹn" hoặc "nhanh chóng"
- 音楽 - danh từ có nghĩa là "nhạc"
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- 好き - adjetivo que significa "gostar de" - thích
- です - động từ "là" trong hiện tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 軽快 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Nhịp điệu (ví dụ: giai điệu); Casual (ví dụ, trang phục); ánh sáng; nhanh nhẹn" é "(軽快) keikai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.