Bản dịch và Ý nghĩa của: 軽い - karui

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 軽い (karui) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: karui

Kana: かるい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

軽い

Bản dịch / Ý nghĩa: ánh sáng; không nghiêm trọng; nhỏ hơn

Ý nghĩa tiếng Anh: light;non-serious;minor

Definição: Định nghĩa: Leve em peso. Além disso, as coisas devem ser casuais.

Giải thích và từ nguyên - (軽い) karui

(Karui) là một tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "ánh sáng" hoặc "mịn". Từ này bao gồm kanjis (karu), có nghĩa là "ánh sáng" và い (i), là một hậu tố chỉ ra tính từ. Phát âm chính xác là "kah-roo-ee".

Viết tiếng Nhật - (軽い) karui

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (軽い) karui:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (軽い) karui

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

軽量; 軽快; 軽薄; 軽佻; 軽軽; 軽妙; 軽妙洒脱; 軽妙稔; 軽妙玉砕; 軽妙自在; 軽妙無比; 軽妙駕輿; 軽妙洒落; 軽妙妙; 軽妙妙不可振; 軽妙妙不可言; 軽妙妙不可支; 軽妙妙不可破; 軽妙妙不可抗; 軽妙

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 軽い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かるい karui

Câu ví dụ - (軽い) karui

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この荷物は軽いです。

Kono nimotsu wa karui desu

Hành lý này nhẹ.

  • この - indica proximidade, neste caso, "este" -> indica proximidade, trong trường hợp này, "este"
  • 荷物 - "đồ đạc"
  • は - "mô tâu cụm từ chủ đề của câu, trong trường hợp này là 'về'"
  • 軽い - tính từ có nghĩa là "nhẹ"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 軽い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

長い

Kana: ながい

Romaji: nagai

Nghĩa:

Dài

そそっかしい

Kana: そそっかしい

Romaji: sosokkashii

Nghĩa:

cẩu thả; thiếu suy nghĩ

珍しい

Kana: めずらしい

Romaji: mezurashii

Nghĩa:

bất thường; hiếm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ánh sáng; không nghiêm trọng; nhỏ hơn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ánh sáng; không nghiêm trọng; nhỏ hơn" é "(軽い) karui". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(軽い) karui", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
軽い